The Real World

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: HOW MUCH IS THIS T-SHIRT?

The Real World

Haggling

To haggle means to discuss the price of something. The buyer and seller try to agree on a good price. People don't usually haggle in stores, but they sometimes haggle in markets.

(Mặc cả nghĩa là bàn bạc giá của một thứ gì đó. Người mua và người bán cố gắng thỏa thuận về một mức giá tốt. Mọi người thường sẽ không mặc cả ở những cửa hàng, nhưng thông thường họ vẫn mặc cả ở chợ.)

A. Guess the rules of haggling. Circle T for True and F for False. Listen and check.

Đoán những nguyên tắc mặc cả. Khoanh T nếu Đúng và F nếu sai. Nghe và kiểm tra.

 

1. Learn the real price before you buy.

T

F

2. Be very friendly.

T

F

3. The first price is usually the best.

T

F

4. Show the seller you're interested.

T

F

5. Walk away if you don't like the price.

T

F

6. It's important to be nice.

T

F

Hướng dẫn:

1. Learn the real price before you buy.

(Tìm hiểu giá thực trước khi mua.)

T

F

2. Be very friendly.

(Hành xử thân thiện.)

T

F

3. The first price is usually the best.

(Gía đầu tiên luôn là giá tốt nhất.)

T

F

4. Show the seller you're interested.

(Thể hiện với người bán rằng bạn thích nó.)

T

F

5. Walk away if you don't like the price.

(Đi luôn nếu bạn không ưng giá.)

T

F

6. It's important to be nice.

(Hành xử nhã nhặn là điều quan trọng.)

T

F

B. Guess. Who do you think says each sentence? Circle B for Buyer or S for Seller. Then put the sentences in the correct order. Listen and check your answers. 

Nghe. Bạn nghĩ mỗi câu sau được nói bởi ai? Khoanh B nếu là Người mua và S nếu là Người bán. Sau đó đặt những câu đã cho vào thứ tự đúng. Nghe và kiểm tra đáp án của bạn.

 

___1___

"Excuse me, can I see that box, please?"

B

S

_______

"No, that's too expensive. How about $30?"

B

S

_______

"Here you go. It's $50. Would you like to buy it?"

B

S

_______

"OK, you can have it for $35?"

B

S

_______

"That's still too expensive."

B

S

_______

"That's too cheap. I can sell it for $40."

B

S

Hướng dẫn:

___1___

"Excuse me, can I see that box, please?"

(Xin lỗi, tôi có thể xem chiếc hộp kia được không?)

B

S

___3___

"No, that's too expensive. How about $30?"

(Không, nó quá đắt. 30 đô thì sao?)

B

S

___2___

"Here you go. It's $50. Would you like to buy it?"

(Của bạn đây. Nó 50 đô. Bạn có muốn mua nó chứ?)

B

S

___6___

"OK, you can have it for $35?"

(OK, bạn có thể lấy nó với 35 đô.)

B

S

___5___

"That's still too expensive."

(Nó vẫn quá đắt.)

B

S

___4___

"That's too cheap. I can sell it for $40."

(Như thế quá rẻ. Tôi có thể bán nó với 40 đô.)

B

S

Discussion. What are some other rules for haggling? Make a list.

Thảo luận. Còn những nguyên tắc mặc cả nào nữa? Hãy lên một danh sách.

Student A: Don't agree to the first price.

(Đừng đồng ý với giá được đưa ra đầu tiên.)

Student B: Offer a price at least 30% lower.

(Hãy ra một mứa giá rẻ hơn ít nhất 30%.)

Hướng dẫn: 

▲ Respect the seller: Tôn trọng người bán

▲ Don't feel bad for huggling: Đừng cảm thấy tồi tệ khi mặc cả

▲ Be willing to walk away: Luôn vui lòng đi ra hàng khác

▲ Don't let the seller know how how bad you want something: Đừng để người bán biết bạn muốn một thứ gì đó nhiều đến chừng nào