Nội dung lý thuyết
Nghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.
1. Maya: Look at those T-shirts / shirts / caps!
Nadine: Yes, they're pretty cool.
2. Maya: Excuse me, can I see that T-shirt / shirt / cap, please?
Shopkeeper: Sure, here you go.
3. Maya: How much is it?
Shopkeeper: It's $10 / $15 / $20. Would you like to buy it?
Maya: Yes, please.
4. Maya: Oh no - it's too big / small / long!
Hướng dẫn:
1. Maya: Look at those T-shirts / shirts / caps! (Nhìn những chiến áo thun / sơ mi / mũ kia kìa!)
Nadine: Yes, they're pretty cool. (Ồ, chúng trông được đấy.)
2. Maya: Excuse me, can I see that T-shirt / shirt / cap, please? (Mình nhờ chút, mình có thể xem cái áo thun / sơ mi / mũ kia được không, làm ơn đó?)
Shopkeeper: Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, của bạn đây.)
3. Maya: How much is it? (Gía nó thế nào?)
Shopkeeper: It's $10 / $15 / $20. Would you like to buy it? (Nó 10 đô / 15 đô / 20 đô. Bạn muốn mua nó không nhỉ?)
Maya: Yes, please. (Có.)
4. Maya: Oh no - it's too big / small / long! (Ôi không, nó quá to / nhỏ / dài rồi!)
TALKING ABOUT PRICES (P.169) (Nói về giá cả) How much is this T-shirt?
(Chiếc áo thun này giá bao nhiêu vậy?.)
How much are those sneakers?
(Đôi giày này giá sao vậy?)
It's cheap, it's only $20.
(Nó rẻ ý mà, 20 đô nhé.)
They're $50.
(Chúng 50 đô ạ.)
I'd like that T-shirt, please.
(Mình thích chiếc ao thun này, làm ơn lấy cho mình nhé.)
Here you are. / Here you go.
(Của bạn đây nhé. / Đây nè bạn.)
Would you like this baseball cap?
(Bạn có thích chiếc mũ bóng chày này không?)
Would you like to see these sneakers?
(Bạn có muốn xem đôi giày này không?)
Yes, please. / No, thanks. I'd like that one.
(Có. / Không, cảm ơn. Mình thích cái kia.)
No, thanks. I'd like to see those ones, please.
(Không, cảm ơn. Mình muốn xem đôi đằng kia, làm ơn.)
Look at that jacket! Should I buy it?
(Nhìn chiếc áo khoác kia kìa! Mình có nên mua không nhỉ?)
Try it on first.
Don't buy it. It's too expensive.
(Hãy thử nó trước đã. Mà đừng mua. Nó đắt lắm.)
I'd = I would
Hoàn thiện đoạn hội thoại. Sau đó nghe và kiểm tra đáp án của bạn.
1. A: _______ this wallet? B: _______ $12. | 2. A: _______ that watch? B: _______ $50. |
3. A: _______ this cap? B: _______ cheap. _______ $10. | 4. A: _______ those books? B: _______ $15. |
Hướng dẫn:
1. A: How much is this wallet? B: It's $12. | 2. A: How much is that watch? B: It's $50. |
3. A: How much is this cap? B: It's cheap. It's $10. | 4. A: How much are those books? B: They're $15. |
Hoàn thiện đoạn hội thoại. Nghe và kiểm tra đáp án của bạn. Sau đó luyện tập đoạn hội thoại với một người bạn khác.
Buyer: Excuse me, can I see that sweatshirt, please?
Seller: (1) _______ you (2) _______ to see the blue one?
Buyer: No, (3) I'_______(4)_______ to see the red one, please.
Seller: Here you go. It's $30. (5) _______ it on first.
Buyer: Hmm, it's too expensive. (6) _______ is the blue one?
Seller: It's $25.
Buyer: OK, great. (7) I' _______ (8) ________ the blue one, please.
Hướng dẫn:
1. Would 2. like 3. 'd 4. like 5. Try 6. How much 7. 'd 8. like
Buyer: Excuse me, can I see that sweatshirt, please? (Xin lỗi, tôi có thểm xem chiếc áo len dài tay kia không?)
Seller: (1) Would you (2) like to see the blue one? (Bạn muốn xem chiếc màu xanh dương phải không?)
Buyer: No, (3) I'd (4) like to see the red one, please. (Không, tôi muốn xem chiếc màu đỏ, làm ơn.)
Seller: Here you go. It's $30. (5) Try it on first. (Của bạn đây. Nó 30 đô. Hãy thử nó lên đã nhé.)
Buyer: Hmm, it's too expensive. (6) How much is the blue one? (Ừm, nó đắt quá. Thế chiếc màu xanh dương kia thì sao?)
Seller: It's $25. (Nó 25 đô.)
Buyer: OK, great. (7) I'd (8) like the blue one, please. (Được đấy. Tôi sẽ lấy chiếc màu xanh nhé.)
Làm việc theo cặp. Các bạn đang ở một cửa hàng. Học sinh A là một khách hàng. Học sinh B là một trợ lý cửa hàng. Để một vài đồ dùng cá nhân lên trên bàn, và hãy cố gắng bán hoặc mua chúng.
Hướng dẫn:
Student A: Excuse me, can I see that phone, please?
(Mình nhờ chút, mình có thể xem cái điện thoại kia được không, làm ơn đấy?)
Student B: Sure, here you are. (Chắc chắn rồi, của bạn đây.)
Student A: How much is it? (Giá sao vậy bạn?)
Student B: It's $20. Would you like to buy it? (Nó 20 đô. Bạn có muốn mua không?)
Student A: Yes, please. / No, thanks. (Có, làm ơn. / Không, cảm ơn nha.)