a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
b. In pairs: When did you feel like the people in the pictures?
(Theo cặp: Khi nào bạn cảm thấy giống với những người trong bức tranh?)
Last week, I was pleased because my soccer team won.
(Tuần trước, tôi hài lòng vì đội bóng của tôi thắng.)
I was delighted because my mom bought me a bike for my birthday.
(Tôi vui mừng vì mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp nhân dịp sinh nhật.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiI was upset because my dog died.
(Tôi buồn vì con cún của tôi chết.)
I was delighted because I passed the exam.
(Tôi vui mừng vì tôi qua kì thi.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. Read the letter from James to his aunt. Is James doing well in school?
(Đọc thư của James gửi cho dì anh ấy. Có phải James đang học tốt ở trường?)
1. Yes (có)
2. No (không)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giảiChọn 2. No (không)
Thông tin: I failed some of my tests. I didn't do well in math, English, history, and biology.
(Con thi trượt một vài bài kiểm tra. Con không làm tốt môn Toán, Tiếng Anh, Lịch Sử và Sinh học.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Now, read and circle the correct answer.
(Bây giờ, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. What did Aunt Ivy give James for Christmas?
(Dì Ivy tặng James cái gì cho Giáng sinh?)
a. a game (1 máy game)
b. a basketball (một quả bóng rổ)
c. a sweater (một chiếc áo len)
2. How does his mom feel?
(Mẹ anh ấy cảm thấy thế nào?)
a. surprised (ngạc nhiên)
b. annoyed (khó chịu)
c. delighted (vui mừng)
3. Why does James think he failed some tests?
(Tại sao James nghĩ anh ấy thi rớt bài kiểm tra?)
a. he didn't study (anh ấy không học)
b. he played games (anh ấy chơi game)
c. they were difficult (chúng khó)
4. Which test did James pass?
(Bài kiểm tra nào James thi đậu?)
a. math (toán)
b. P.E. (thể dục)
c. biology (sinh học)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
1 - c
2 - b
3 - c
4 - b
1 - c. What did Aunt Ivy give James for Christmas? - c. a sweater
(Dì Ivy tặng James cái gì cho Giáng sinh? - một chiếc áo len)
2 - b. How does his mom feel? - annoyed
(Mẹ anh ấy cảm thấy thế nào? - khó chịu)
3 - c. Why does James think he failed some tests? - they were difficult
(Tại sao James nghĩ anh ấy thi rớt bài kiểm tra? - chúng khó)
4 - b. Which test did James pass? - P.E.
(Bài kiểm tra nào James thi đậu? - thể dục)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
c. In pairs: What subjects do you find the easiest? What do you find the most difficult?
(Theo cặp: Môn học nào bạn thấy dễ nhất? Môn nào khó nhất?)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What subjects do you find the easiest?
(Môn học nào bạn thấy dễ nhất?)
B: I think English is the easiest.
(Tôi nghĩ tiếng Anh dễ nhất.)
A: What do you find the most difficult?
(Môn học nào bạn thấy khó nhất?)
B: I think Biology is the most difficult.
(Tôi nghĩ Sinh học khó nhất.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Why are you upset?
(Tại sao bạn buồn?)
Boy: I’m so disappointed because I got an F.
(Tôi thất vọng vì tôi được F.)
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp câu.)
1. because/ passed/ really/ English/ I/ happy/ I'm/ my/ test.
I'm really happy because I passed my English test.
(Tôi thực sự vui vì tôi đã vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh của mình.)
2. lost/because/She's/her/upset/math textbook./she/so
____________________________________________________
3. mom/My/my/failed/geography/disappointed/really/ because/test./I /is
____________________________________________________
4. annoyed/got a D/history/homework./so/my/on/I'm/l/because
____________________________________________________
5. were/ surprised/The students/really/they/passed/exams./their/because
____________________________________________________
6. she/on/pleased/was/She/because/so/her/got an A/math test.
____________________________________________________
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải2. She’s so upset because she lost her math textbook.
(Cô ấy khá buồn vì làm mất sổ tay Toán.)
3. My mom is really disappointed because I failed my geography test.
(Mẹ tôi thực sự thất vọng vì tôi thi rớt bài thi địa lý.)
4. I’m so annoyed because I got a D on my history homework.
(Tôi khá khó chịu vì tôi đạt D bài về nhà môn lịch sử.)
5. The students were really surprised because they passed their exams.
(Học sinh đã thực sự ngạc nhiên vì họ thi đậu.)
6. She was pleased because she got an A on her math test.
(Cô ấy hài lòng vì đạt A cho bài kiểm tra Toán.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
c. Write sentences using the pictures and the prompts.
(Viết câu sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
1. She is so pleased because she got a B on her math exam.
(Cô ấy khá hài lòng vì đạt B bài kiểm tra Toán.)
2. _____________
3. _____________
4. _____________
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải2. She is really disappointed because she got an F on her history essay.
(Cô ấy thực sự thất vọng vì đã đạt F bài luận lịch sử.)
3. He is really surprised because he got an A on his English test.
(Anh ấy thực sự ngạc nhiên vì đạt A bài kiểm tra Tiếng anh)
4. She is so annoyed because her computer is slow.
(Cô ấy khá khó chịu vì máy tính chậm.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
d. In pairs: Talk about how you feel about school and why. Use the adjectives in the box.
(Theo cặp: Nói về việc bạn cảm thấy thế nào về trường học và tại sao. Sử dụng tính từ trong hộp.)
pleased disappointed annoyed upset delighted surprised |
I'm really pleased because I got an A on my math test.
(Tôi thực sự hài lòng vì tôi đã đạt A bài thi Toán.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- I’m so delighted because I got an A on my English test.
(Tôi thực sự vui vì tôi đã đạt A bài thi Anh.)
- I’m really upset because I got an F on my history exam.
(Tôi thực sự buồn vì tôi đã đạt F bài thi lịch sử.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. Stress intensifiers for emphasis.
(Trọng âm của từ để nhấn mạnh.)
I'm really upset because I failed my math test.
(Tôi thật sự buồn vì đã trượt bài kiểm tra toán.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải