b. Listen to the sentence and focus on the underlined word.
(Nghe câu và tập trung từ được gạch chân.)
I'm so pleased because I passed my history test.
(Tôi rất hài lòng vì tôi đã vượt qua bài kiểm tra lịch sử của mình.)
b. Listen to the sentence and focus on the underlined word.
(Nghe câu và tập trung từ được gạch chân.)
I'm so pleased because I passed my history test.
(Tôi rất hài lòng vì tôi đã vượt qua bài kiểm tra lịch sử của mình.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở phần a.)
He's really happy because he got 90% on his English test.
(Anh ấy thực sự hạnh phúc vì anh ấy đã đạt 90% trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình.)
They're so disappointed because they failed all their tests.
(Họ rất thất vọng vì họ đã trượt tất cả các bài kiểm tra của họ.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiGạch: They're so disappointed because they failed all their tests.
(Họ rất thất vọng vì họ đã trượt tất cả các bài kiểm tra của họ.)
Giải thích: Câu này sai vì không nhấn mạnh "so".
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
d. Read the sentences with the sentence stress noted in "a." to a partner.
(Đọc câu với ghi chú ở phần a với bạn đồng hành.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập hội thoại, Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Bob: Hi Jane. You look happy.
(Chào Jane. Bạn trông thật vui vẻ.)
Jane: Yeah. I'm really pleased because I got a B on my physics test.
(Đúng vậy. Tôi thực sự hài lòng vì tôi đạt B bài kiểm tra vật lý.)
Bob: That's great. How about your other tests?
(Thật tuyệt. Vậy còn những bài kiểm tra khác?)
Jane: Hmm. I'm so disappointed because I failed my math test.
(Tôi khá thất vọng vì tôi thi rớt bài kiểm tra toán.)
Bob: Oh, that's too bad. That test was very difficult.
(Thật buồn. Bài kiểm tra đó thực sự khó.)
Jane: Yeah. But I'm really surprised because I got an A on my English test!
(Đúng vậy. Nhưng tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đạt A bài kiểm tra tiếng Anh.)
Bob: That's awesome!
(Thật tuyệt!)
Jane: Yeah. My teacher was really surprised, too.
(Giáo viên cũng rất ngạc nhiên.)
Bob: Well done!
(Bạn làm tốt lắm!)
90%/an A (90%/ điểm A) biology/history (sinh học/ lịch sử) upset/annoyed (buồn/ khó chịu) I.T./geography (công nghệ thông tin/ địa lý) mom/dad (mẹ/ bố) |
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiLinh: Hi Duong. You look unhappy.
(Chào Dương. Trông bạn có vẻ không vui.)
Duong: Yeah. I’m really disappointed because I failed my math test.
(Đúng vậy. Tôi khá thất vọng vì tôi thi rớt bài kiểm tra toán.)
Linh: Oh, that’s too bad. That test was very difficult.
(Thật buồn. Bài kiểm tra đó thực sự khó.)
Duong: Yeah.But I'm really surprised because I got an A on my English test!
(Đúng vậy. Nhưng tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đạt A bài kiểm tra Tiếng anh!)
Linh: That’s great!
(Thật tuyệt!)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. You're at school and want to know why your friend feels good or bad. In pairs: Take turns acting out the situations in the pictures while your partner guesses how you feel and why.
(Bạn đang ở trường và muốn biết tại sao bạn bè lại cảm thấy tốt hoặc tệ. Theo cặp: Lần lượt diễn những tình huống trong bức tranh, trong khi đó bạn đồng hành đoán bạn cảm thấy thế nào và tại sao.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: Hi, you look upset.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m really disappointed because I failed my English test.
(Đúng vậy, tôi thực sự thất vọng vì thi rớt bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so surprised because I passed my biology test.
(Đúng vậy, tôi khá ngạc nhiên vì thi đậu bài thi sinh học.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m really pleased because I got an A on my math homework.
(Đúng vậy, tôi thực sự hài lòng vì đạt điểm A bài tập toán.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so delighted because I got 95% on my biology test.
(Đúng vậy, tôi thực sự vui vì đạt 95% bài kiểm tra sinh học.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ không vui.)
B: Yeah, I’m so upset because I got a D on English exam.
(Đúng vậy, tôi khá buồn vì đạt điểm D bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m so annoyed because I lost math book.
(Đúng vậy, tôi thực sự khó chịu vì làm mất sách toán.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Now, join another pair and play again using your own ideas.
(Bây giờ, tham gia cặp khác và chơi lại sử dụng ý tưởng của bạn.)