LANGUAGE FOCUS - Infinitives - Quantifiers

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 8: I BELIEVE I CAN FLY

LANGUAGE FOCUS

Infinitives

Quantifiers

I can use quantifiers to express quality and infinitives with to or without to.

Infinitives

1. Choose ONE option to complete the sentence.

Chọn MỘT lựa chọn để hoàn thành câu.

@2600178@

Hướng dẫn:

1. I really want to see Bến Thành Market and the War Remnants Museum. (Mình rất muốn xem Chợ Bến Thành và Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh.)

2. Which gate do we need to go to? (Chúng ta cần đến cổng nào?)

3. We have to go to Gate 34, Terminal 1. (Chúng ta phải đến Cổng 34, Nhà ga số 1.)

4. We must catch the shuttle to Terminal 1. (Chúng ta phải bắt xe đưa đón đến Nhà ga số 1.)

2. Look at the sentences in exercise 1 and complete the Rules.

Nhìn vào các câu trong bài tập 1 và hoàn thành phần "Rules".

 

@2607305@

Hướng dẫn:

RULES (Nguyên tắc)

The infinitive is the basic form of a verb. We can use it with to or without to(Nguyên thể là dạng cơ bản của động từ. Chúng ta có thể sử dụng với to hoặc không có to.)

We use infinitives (Chúng ta sử dụng các động từ nguyên bản)

- with to after ordinary verbs like want, need and others. (với to sau các động từ thông thường như muốn, cần và những từ tương tự khác.)

- without to after modal verbs like must, should and others. (không có to sau các động từ modal như must, should và những từ tương tự khác.)

3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in the brackets.

Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.

​@2601396@

Hướng dẫn:

1. Do you want to go out with me? (Bạn có muốn đi chơi với mình không?)

2. Can you help me? (Bạn có thể giúp mình được không?)

3. Would you like to dance with me? (Bạn có muốn nhảy với mình không?)

4. They must work hard. (Họ phải làm việc chăm chỉ.)

5. You shouldn't stay up late. (Bạn không nên thức khuya.)

6. You don't need to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập thể dục này.)

7. You don't have to answer her phone. (Bạn không cần phải trả lời điện thoại của cô ấy.)

8. We must wear helmets while riding a motorbike. (Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

Remember!

Typical mistakes (Những lỗi sai điển hình)

English learners often have mistakes like these: (Người học tiếng Anh thường mắc những lỗi như sau:)

                                         - We haven't to go to school on Sundays. (don't have to go)

                                         - He / She hasn't to wear uniforms. (doesn't have to wear)

4. Write the negative and interrogative forms of these affirmative sentences.

Viết các dạng phủ định và câu hỏi nghi vấn của những câu khẳng định bên dưới.

1. Susan has to get up early.

_____________________.

_____________________?

2. Peter has to do five exercises.

_____________________.

_____________________?

3. They have to wear ties at work.

_____________________.

_____________________?

4. People have to wear masks at public places.

_____________________.

_____________________?

Hướng dẫn:

1. Susan has to get up early. (Susan phải dậy sớm.)

➞ Susan doesn't have to get up early. (Susan không phải dậy sớm.)

➞ Does Susan have to get up early? (Susan có phải dậy sớm không?)

2. Peter has to do five exercises. ( Peter phải tập 5 bài tập thể dục.)

➞ Peter doesn't have to do five exercises. (Peter không phải tập 5 bài tập thể dục.)

➞ Does Peter have to do five exercises? (Peter có phải tập 5 bài tập thể dục không?)

3. They have to wear ties at work. (Họ phải đeo cà vạt tại nơi làm việc.)

➞ They don't have to wear ties at work. (Họ không phải đeo cà vạt tại nơi làm việc.)

➞ Do they have to wear tie at work? (Họ có phải đeo cà vạt tại nơi làm việc không?)

4. People have to wear masks at public places. (Mọi người phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)

➞ People don't have to wear masks at public places. (Mọi người không phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)

➞ Do people have to wear masks at public places? (Mọi người có phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng không?)

Quantifiers

5. Fill in the blanks with some, any or a lot of / lots of.

Điền vào chỗ trống với  "some, any" hoặc "a lot / lots of".

Remember!

We use lots of / a lot of with countable and uncountable nouns.

(Chúng ta sử dụng "lots of / a lot of" với danh từ đếm được và không đếm được.)

 

​@2602631@

Hướng dẫn:

1. some
2. a lot of / lost of
3. any
4. a lot of / lost of

1. Let's stop and get some gasoline at the gas station. (Hãy dừng lại và đổ một ít xăng ở trạm xăng.)

2. There are a lot of / lots of cars on the street, so they cause traffic jams every day. (Có rất nhiều ô tô trên đường phố, vì vậy chúng gây ra tắc đường hàng ngày.)

3. If we don't use any fossil fuels, our environment won't be polluted. (Nếu chúng ta không sử dụng bất kỳ nhiên liệu hóa thạch nào, môi trường của chúng ta sẽ không bị ô nhiễm.)

4. People use a lot of / lots of solar panels to replace non-renewable sources of energy. (Con người sử dụng nhiều tấm pin mặt trời để thay thế các nguồn năng lượng không thể tái tạo.)

6. USE IT! Work in pairs. Tell the other what you want to do, need to do and must do when you go home every day.

Làm việc theo cặp. Nói cho bạn cùng nhóm biết bạn muốn làm gì, cần làm gì và phải làm gì mỗi ngày khi về nhà.

Hướng dẫn:

- What do you want to do when you go home every day? (Bạn muốn làm gì khi về nhà mỗi ngày?)

- I want to take my dog for a walk in the park. (Mình muốn dắt chó đi dạo trong công viên.)

- Tell me, what do you need to do when you get home from school? (Hãy cho mình biết, bạn cần phải làm gì khi đi học về?)

- Well, I need to do household chores. (Mình cần làm việc nhà.)

- And, what must you do when you go home every day? (Và, bạn phải làm gì khi về nhà mỗi ngày?)

- Actually, I must take a bath and have dinner. (Thực sự thì, mình phải đi tắm và ăn tối.)

Finished?

Think of more sentences using infinitives with to or without to.

Hãy nghĩ đến nhiều câu hơn sử dụng các động từ nguyên thể kết hợp với "to" hoặc không kết hợp với "to".

Hướng dẫn:

We should brush my teeth twice a day. (Chúng ta nên đánh răng hai lần một ngày.)

➢ I have to complete my homework on time. (Mình cần phải hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.)

➢ She needs to water those plants immediately. (Cô ấy cần tưới những cây đó ngay lập tức.)