LANGUAGE FOCUS - Connecting ideas

Nội dung lý thuyết

UNIT 8: I BELIEVE I CAN FLY

LANGUAGE FOCUS

Connecting ideas

I can link the ideas.

1. Fill in the blanks with the words from the text on page 94.

Điền vào chỗ trống với các từ trong văn bản ở trang 94.

​@2599406@

Hướng dẫn:

1. because
2. and
3. but
4. or

1. Solar energy is renewable because the sun never stops producing sunlight. (Năng lượng mặt trời có thể tái tạo vì mặt trời không bao giờ ngừng tạo ra ánh sáng mặt trời.)

2. Solar panels catch sun rays and change them into electricity. (Các tấm pin mặt trời bắt tia nắng mặt trời và biến đổi chúng thành điện năng.)

3. We use fossil fuels in our daily life, but they are limited and cause pollution. (Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày, nhưng chúng có giới hạn và gây ô nhiễm.)

4. There is nothing to lose when we use solar energy or wind power. (Không có mất mát gì khi chúng ta sử dụng năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió.)

2. Look at the sentences in exercise 1 and choose the correct words in the Rules.

Nhìn vào các câu trong bài tập 1 và chọn từ đúng cho phần "Rules".

@2599501@

Hướng dẫn:

RULES

We use because, and, but and or to connect ideas. (Chúng ta sử dụng "because, and, but" và "or" để liên kết các ý với nhau.)

We use (Chúng ta sử dụng)

- and for giving additional information. ("and" để cung cấp thêm thông tin.)

- but for giving different information. ("but" để cung cấp thông tin khác nhau.)

- or for giving choices. ("or" để đưa ra các lựa chọn.)

because for giving reasons. ("because" để đưa ra lý do.)

3. Look at pages 27 and 46 again, then fill in the blanks with 3 different words: Although, however and but.

Xem lại trang 27 và 46, sau đó điền vào chỗ trống 3 từ khác nhau: "Although, however" và "but".

@2599559@

Hướng dẫn:

1. but
2. however
3. although

1. We use fossil fuels in our daily life, but they are limited and cause pollution. (Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày, nhưng chúng có giới hạn và gây ô nhiễm.)

2. We use fossil fuels in our daily life; however, they are limited and cause pollution. (Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày; tuy nhiên, chúng có giới hạn và gây ô nhiễm.)

3. Although we use fossil fuels in our daily life, they are limited and cause pollution. (Mặc dù chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày nhưng chúng có giới hạn và gây ô nhiễm.)

REMEMBER

The English language has various ways to link ideas. When you connect ideas, you can use more than one word but the positions of the words are different.

(Tiếng Anh có nhiều cách khác nhau để liên kết các ý. Khi bạn liên kết các ý, bạn có thể sử dụng nhiều hơn một từ nhưng vị trí của các từ là khác nhau.)

4. Rewrite the sentences with the words in the brackets.

Viết lại các câu với các từ trong ngoặc.

1. We should stop using fossil fuels. They cause pollution. (... because...)

2. We should choose solar energy. Otherwise, we should choose wind power. (... or ...)

3. Wind power is renewable. It is safe. (... and...)

4. Nuclear power is unlimited. It is unsafe. (, but ...)

5. Nuclear power is unlimited. It is unsafe. (; however, ...)

Hướng dẫn:

1. We should stop using fossil fuels because they cause pollution. (Chúng ta nên ngừng sử dụng nhiên liệu hóa thạch vì chúng gây ô nhiễm.)

2. We should choose solar energy or wind power. (Chúng ta nên chọn năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió.)

3. Wind power is renewable and safe. (Năng lượng gió có thể tái tạo và an toàn.)

4. Nuclear power is unlimited, but it is unsafe. (Năng lượng hạt nhân là không giới hạn, nhưng nó không an toàn.)

5. Nuclear power is unlimited; however, it is unsafe. (Năng lượng hạt nhân là không giới hạn; tuy nhiên, nó không an toàn.)

5. PRONUNCIATION Consonant clusters

A consonant cluster is a group of two or more consonant sounds that are pronounced together with no vowel sound between them.

Cụm phụ âm là một nhóm gồm hai hoặc nhiều phụ âm được phát âm cùng nhau mà không có nguyên âm nào giữa chúng.

Listen and circle the words with consonant.

Nghe và khoanh tròn các từ có phụ âm.

1.scientistlistencyclist fasten
2.singlesingertriangleringer
3.climberplumbermembertimber
4.schoolsciencescalescissors
5.changingsingingbringingchallenge

Hướng dẫn:

1.

scientist 

/ˈsaɪən.tɪst/

listen

/ˈlɪs.ən/

cyclist 

/ˈsaɪ.klɪst/

fasten

 /ˈfɑː.sən/

2.

single 

/ˈsɪŋ.ɡəl/

singer 

/ˈsɪŋ.ər/

triangle  

/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/

ringer 

/ˈrɪŋ.ər/

3.

climber 

/ˈklaɪ.mər/

plumber

/ˈplʌm.ər/

member 

/ˈmem.bər/

timber 

/ˈtɪm.bər/

4.

school 

/skuːl/

science 

/ˈsaɪ.əns/

scale 

/skeɪl/

scissors 

/ˈsɪz.əz/

5.

changing 

/ˈtʃeɪn.dʒɪŋ/

singing

/ˈsɪŋ.ɪŋ/

bringing 

/brɪŋɪŋ/

challenge 

/ˈtʃæl.ɪndʒ/

6. USE IT! Work in pairs. One gives two ideas, and the other connects them.

Làm việc theo cặp. Một người đưa ra hai ý, và người kia liên kết chúng thành một câu.

Hướng dẫn:

1. We should plant more trees. They produce oxygen for our planet.

➜ We should plant more trees because they produce oxygen for our planet. (Chúng ta nên trồng nhiều cây hơn vì chúng sản xuất khí ô-xi cho hành tinh chúng ta.)

2. We should develop modern technology. We should also take care of our environment.

➜  We should develop modern technology and take care of our environment. (Chúng ta nên phát triển công nghệ hiện đại và chăm sóc môi trường của chúng ta.)