VOCABULARY - Future vehicles

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 8: I BELIEVE I CAN FLY

VOCABULARY

Future vehicles

I can talk about future means of transport

THINK! Can you name some future means of transport?

Suy nghĩ xem! Bạn có thể kể tên một số phương tiện giao thông trong tương lai không?

Hướng dẫn:

flying cars (xe ô tô bay); jetpack (phản lực); flying motorbike (mô tô bay); amphibious buses (xe buýt lội nước);...

1. Read the descriptions and match them with six photos A - F.

Đọc mô tả và ghép chúng với 6 ảnh từ A đến F.

​@2599079@

Hướng dẫn:

1 - C
2 - D
3 - A
4 - F
5 - E
6 - B

1. People always dream of flying by themselves, and this flying car may be their choice. It is economical because it runs on solar energy. (Mọi người luôn mơ ước được tự mình bay lên, và chiếc ô tô bay này có thể là sự lựa chọn của họ. Nó tiết kiệm năng lượng vì nó chạy bằng năng lượng mặt trời.)

2. If you cannot drive, it is a wonderful way to fly like a bird. This jetpack uses an engine with two fans to lift you off the ground. (Nếu bạn không thể lái xe, đây sẽ là một cách tuyệt vời để bay như một chú chim. Bộ phản lực này sử dụng một động cơ cùng với hai quạt để nâng bạn lên khỏi mặt đất.)

3. Maybe policemen want to have it as soon as possible because it is fast and it can avoid traffic jams. Fans help this flying motorbike stay in the air. (Có lẽ cảnh sát muốn có nó càng sớm càng tốt vì nó nhanh và nó có thể tránh được tắc đường. Quạt gió giúp chiếc mô tô bay này giữ được ở trên không.)

4.This amphibious bus can run on water and land. In countries with a lot of rivers and canals like Việt Nam, it is a convenient way to travel. (Xe buýt lội nước này có thể chạy trên mặt nước và trên cạn. Ở những nước có nhiều sông rạch như Việt Nam, nó sẽ là một cách di chuyển thuận tiện.)

5. Many countries are starting to use tunnel buses. It is spacious enough to carry many passengers and it travels quickly during rush hours. (Nhiều quốc gia đang bắt đầu sử dụng xe buýt đường hầm. Nó đủ rộng rãi để chở nhiều hành khách và di chuyển nhanh chóng trong những giờ cao điểm.)

6. Self-driving cars may be your option when you do not want to drive. You can work on the way to your office or relax on the way home. (Xe ô tô tự lái có thể là lựa chọn của bạn khi bạn không muốn lái xe. Bạn có thể làm việc trên đường đến văn phòng hoặc thư giãn trên đường về nhà.)

2. Find the name for each means of transport. Listen and check.

Tìm tên cho từng phương tiện giao thông. Nghe và kiểm tra lại.

Hướng dẫn:

A. flying motorbike (mô tô bay)

D. jet pack (bộ phản lực)

B. self - driving car (ô tô tự lái)

E. tunnel bus (xe buýt đường hầm)

C. flying car (ô tô bay)

F. amphibious bus (xe buýt lội nước)

3. Read the description from exercise 1 again. Choose the word in blue with the correct definition.

Đọc lại phần mô tả từ bài tập 1. Chọn từ màu xanh với định nghĩa đúng.

@2599164@

Hướng dẫn:

1. without drivers (không người lái) - self-driving (tự lái)

2. moving quickly (chuyển động nhanh) - fast (nhanh)

3. suitable for your needs (phù hợp nhu cầu của bạn) - convenient (thuận tiện)

4. very large (rất lớn) - spacious (rộng rãi)

5. saving money (tiết kiệm tiền) - economical (mang tính kinh tế)

6. extremely good (rất tốt) - wonderful (tuyệt vời)

4. Listen to the dialogue. What future means of transport are they talking about?

Nghe đoạn hội thoại. Họ đang nói về phương tiện giao thông nào trong tương lai?

Hướng dẫn:

Olga: Hello, Peter. What are you doing? (Xin chào, Peter, bạn đang làm gì vậy?)

Peter: Hi, Olga. I'm watching a clip of a flying car. Look, it is opening the wings. (Xin chào, Olga, mình đang xem một đoạn clip về một chiếc ô tô bay. Nhìn kìa, nó đang mở rộng đôi cánh.)

Olga: It's so wonderful. Oh, it begins to lift. (Thật tuyệt vời. Ồ, nó bắt đầu nâng lên.)

Peter: That's right. It can pass over other cars on the street. (Đúng vậy. Nó có thể vượt qua những chiếc xe khác trên đường phố.)

Olga: Yes, so we can avoid traffic jams. We'll have a convenient vehicle. (Đúng thế, vì vậy chúng ta có thể tránh được tắc đường. Chúng ta sẽ có một phương tiện thuận tiện.)

Peter: They say that it can fly at 200 km/h. It's faster than any other running car. (Họ nói rằng nó có thể bay với vận tốc 200 km/h. Nó nhanh hơn bất kỳ chiếc xe nào khác đang chạy.)

Olga: How much is it? Peter? (Nó là có giá bao nhiêu? Peter?)

Peter: It is in the making. The company says that they will sell it in the next five years. (Nó đang được sản xuất, công ty nói rằng họ sẽ bán nó trong vòng 5 năm tới.)

Olga: I hope it will be popular in the next ten years. I believe I can fly. (Mình hy vọng nó sẽ phổ biến trong 10 năm tới. Mình tin mình có thể bay.)

Peter: Sure. I think I can earn enough money to afford it in the next ten years. (Chắc chắn rồi. Mình nghĩ mình có thể kiếm đủ tiền để mua nó trong mười năm tới.)

They are talking about a flying car.

(Họ đang nói về ô tô bay.)

5. USE IT! Work in pairs. Talk about a future means of transport. Use the key phrases.

Làm việc theo cặp. Nói về một phương tiện giao thông trong tương lai. Sử dụng các cụm từ khóa.

KEY PHRASES

Talking about future vehicles (Nói về các phương tiện tương lai)

They say that ... (Họ nói rằng ...)

I believe I can ... (Mình tin mình có thể ...)

I think I can ... (Mình nghĩ mình có thể ...)

I can save enough money to afford ... (Mình có thể tiết kiệm đủ tiền để chi trả ...)

Hướng dẫn:

- I'm watching a video of amphibious bus. Look, it is going through a seriously flooded street. (Mình đang xem một đoạn phim về xe búy lội nước. Nhìn này, nó đang đi qua một con phố ngập nước nghiêm trọng.)

- It's so amazing! So we can face up to the rainy season in Viet Nam. We can go to school without worrying about the floods. (Thật là đáng ngạc nhiên đó! Thế thì chúng ta có thể đối diện với mùa mưa ở Việt Nam. Chúng ta có thể đến trường mà không cần lo lắng về những trận lụt lội.)

They say that it can carry 100 passengers. It's really modern and comfortable. (Họ nói rằng nó có thể chở 100 hành khách. Nó thật sự hiện đại và thoải mái đó.)

- Yeah, public transportation is really helpful. It can also reduce traffic jams. (Yeah, vận chuyển công cộng thật sự rất hữu ích. Nó còn có thể giúp giảm tắc nghẽn giao thông nữa.)

Finished?

Write a paragraph (60 - 80 words) describing your trip to the moon. (How do you go? How do you feel? Do you like it? ...)

Viết đoạn văn (khoảng 60 đến 80 từ) miêu tả chuyến đi lên mặt trăng của bạn. (Bạn đi như thế nào? Bạn cảm thấy thế nào? Bạn có thích nó không? ...)

Hướng dẫn:

Trip to moon is a dream for me. It is a trip of ten days. I along with two of my friends go on the trip. We reach the moon after two days in the high-speed rocket. I feel extremely excited and nervous. The first thing I do is to search for my home planet. Looking from the Moon, the Earth appears like a blue, white and green ball. The sight is marvellous and the sky is full of twinkling stars. The trip to moon is a magical experience for me.

(Chuyến đi đến mặt trăng là một giấc mơ đối với mình. Đó là một chuyến đi của mười ngày. Mình cùng với hai người bạn của mình tham gia chuyến đi. Chúng mình đến mặt trăng sau hai ngày trong chiếc tên lửa tốc độ cao. Mình cảm thấy vô cùng thích thú và hồi hộp. Điều đầu tiên mình làm là tìm kiếm hành tinh quê hương của mình. Nhìn từ Mặt trăng, Trái đất xuất hiện như một quả bóng màu xanh lam, trắng và xanh lục. Cảnh tượng thật tuyệt vời và bầu trời đầy sao lấp lánh. Chuyến đi lên mặt trăng là một trải nghiệm kỳ diệu đối với tôi.)