OPTIONS - EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 8: I BELIEVE I CAN FLY

OPTIONS

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Directions

I can ask for and give directions.

1. Match words 1 - 6 with the words in the box to form compound nouns. Then listen and check.

Nối các từ 1 đến 6 với các từ trong ô trống để tạo thành danh từ ghép. Sau đó nghe và kiểm tra lại.

@2601714@

Hướng dẫn:

1. office
2. boarding
3. floor
4. clearance
5. counter
6. area

1. customs office (văn phòng hải quan)

2. boarding gates (cổng lên máy bay)

3. first / second floor (tầng 1 / tầng 2)

4. immigration clearance (thủ tục nhập cảnh)

5. transfer counter (quầy trung chuyển)

6. baggage claim area (khu vực nhận hành lý)

2. Look at the map of an airport and answer the following questions. Then listen and check.

Nhìn vào bản đồ của một sân bay và trả lời các câu hỏi sau. Sau đó nghe và kiểm tra lại.

1. On what floor is the immigration clearance?

2. On what floor is the baggage claim area?

3. On what floor is the transfer counter?

4. On what floor is the boarding gates?

5. On what floor is the customs office? 

Hướng dẫn:

1. - Excuse me. Do you know where the immigration clearance is? (Xin lỗi. Bạn có biết nơi làm thủ tục nhập cảnh ở đâu không?)

    - It's near here. On the second floor. (Nó gần đây. Trên tầng hai.)

2. - Excuse me. Could you let me know where the baggage claim area is? (Xin lỗi. Bạn có thể cho mình biết khu vực nhận hành lý ở đâu không?)

    - You must go downstairs. It's on the first floor. (Bạn phải xuống tầng dưới. Nó ở tầng đầu tiên.)

3. - Excuse me. Could you tell me where the transfer counter is? (Xin lỗi. Bạn có thể cho mình biết quầy trung chuyển ở đâu không?)

    - It's over there, opposite the immigration clearance. (Nó ở đằng kia, đối diện với khu làm thủ tục nhập cảnh.)

4. - Excuse me, I don't know where the boarding gates are. Do you know where they are? (Xin lỗi, mình không biết cổng lên máy bay ở đâu. Bạn có biết nó ở đâu không?)

    - You must go upstairs. We're on the first floor. (Bạn phải lên tầng trên. Chúng mình đang ở tầng một.)

5. - Excuse me. Is the customs office on this floor? (Xin lỗi. Cho mình hỏi cơ quan hải quan có ở tầng này không?)

    - No, you must go downstairs. (Không, anh phải xuống tầng dưới.)

1. On what floor is the immigration clearance? (Làm thủ tục xuất nhập cảnh ở tầng mấy?)

- On the second floor. (Ở tầng hai.)

2. On what floor is the baggage claim area? (Khu vực lấy hành lý ở tầng mấy?)

- On the first floor. (Ở tầng một.)

3. On what floor is the transfer counter? (Quầy trung chuyển ở tầng nào?)

- On the second floor. (Ở tầng hai.)

4. On what floor is the boarding gates? (Cổng lên máy bay ở tầng nào?)

- On the second floor. (Ở tầng hai.)

5. On what floor is the customs office? (Cơ quan hải quan ở tầng mấy?)

- On the first floor. (Ở tầng một.)

3. Complete the Key Phrases with the words in the box. Then listen to the dialogue and check.

Hoàn thành phần "Key Phrases" với các từ trong hộp. Sau đó nghe đoạn hội thoại và kiểm tra lại.

@2601778@

Hướng dẫn:

I.O.: Good morning. Where are you from? (Buổi sáng tốt lành. Bạn đến từ đâu vậy?)

Alex: Good morning. I'm from the UK. Do you know where the transfer counter is? I'm flying to Penang, Malaysia. This is my first flight. (Buổi sáng tốt lành. Tôi đến từ Vương quốc Anh. Bạn có biết quầy trung chuyển ở đâu không? Tôi đang bay đến Penang, Malaysia. Đây là chuyến bay đầu tiên của tôi.)

I.O.: It's on this floor on the left between Gate 17 and Gate 18. (Nó ở tầng này, bên trái giữa Cổng số 17 và 18.)

Alex: Can I go to the baggage claim area? I would like to take my baggage. (Tôi có thể đến khu vực lấy hành lý không? Tôi muốn lấy hành lý của tôi.)

I.O.: Oh, no. You mustn't clear the immigration. Your baggage is following you to Malaysia. (Ồ, không. Bạn không được xóa nhập cư. Hành lý của bạn sẽ đang được chuyển theo bạn đến Malaysia.)

Alex: Thank you. Where can I stay now? (Cảm ơn bạn. Bây giờ tôi có thể đợi ở đâu?)

I.O.: You are welcome. Please turn left over there and you'll see some benches. Here is your passport. Enjoy your flight. (Không có gì. Vui lòng rẽ trái qua đó và bạn sẽ thấy một vài băng ghế. Đây là hộ chiếu của bạn. Hãy tận hưởng chuyến bay nhé.)

Alex: Thanks a lot. Bye. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt.)

1. where
2. on
3. between
4. turn

KEY PHRASES

Giving directions (Chỉ đường)

Do you know 1 where the ... is? (Bạn có biết ... ở đâu không?)

2 on the left ... (bên trái ...)

3 between Gate 17 and Gate 18. (giữa Cổng 17 và Cổng 18.)

4 turn left ... (rẽ trái ...)

4. Listen to the dialogue between Alex and the immigration officer again. Choose the correct words in the dialogue. Then practise it.

Hãy nghe lại đoạn hội thoại giữa Alex và nhân viên xuất nhập cảnh. Chọn các từ đúng cho đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó.

@2601834@

Hướng dẫn:

1. the UK
2. Penang
3. clear
4. left

I.O.: Good morning. Where are you from? (Buổi sáng tốt lành. Bạn đến từ đâu vậy?)

Alex: Good morning. I'm from 1 the UK. Do you know where the transfer counter is? I'm flying to 2 Penang, Malaysia. This is my first flight. (Buổi sáng tốt lành. Tôi đến từ Vương quốc Anh. Bạn có biết quầy trung chuyển ở đâu không? Tôi đang bay đến Penang, Malaysia. Đây là chuyến bay đầu tiên của tôi.)

I.O.: It's on this floor, on the left, between Gate 17 and Gate 18. (Nó ở tầng này, bên trái giữa Cổng số 17 và 18.)

Alex: Can I go to the baggage claim area? I would like to take my baggage. (Tôi có thể đến khu vực lấy hành lý không? Tôi muốn lấy hành lý của tôi.)

I.O.: Oh, no. You mustn't 3 clear the immigration. Your baggage is following you to Malaysia. (Ồ, không. Bạn không được xóa nhập cư. Hành lý của bạn sẽ đang được chuyển theo bạn đến Malaysia.)

Alex: Thank you. Where can stay now? (Cảm ơn bạn. Bây giờ tôi có thể đợi ở đâu?)

I.O.: You are welcome. Please, turn 4 left over there and you'll see some benches. Here is your passport. Enjoy your flight. (Không có gì. Vui lòng rẽ trái qua đó và bạn sẽ thấy một vài băng ghế. Đây là hộ chiếu của bạn. Hãy tận hưởng chuyến bay nhé.)

Alex: Thanks a lot. Bye. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt.)

5. USE IT! Work in pairs. Imagine that you are at Gate 19 and you want to take your baggage. Ask for and give directions using the Key Phrases.

Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở Cổng số 19 và bạn muốn lấy hành lý của mình. Hỏi và chỉ đường bằng cách sử dụng phần "Key Phrases".

Hướng dẫn:

- Good afternoon. What can I help you? (Buổi chiều tốt lành. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Good afternoon. I know I'm at Gate 19 now, but I don't know where to take my baggage. Could you show me, please? This is my first flight. (Buổi chiều tốt lành. Tôi biết tôi đang ở Cổng 19, nhưng tôi không biết chỗ lấy hành lý. Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi, được không? Đây là chuyển bay đầu tiên của tôi.)

- The baggage claim area is on this floor, on the right, between Gate 25 and Gate 26. (Khu vực nhận hành lý ở cùng tầng này, bên tay phải, giữa Cổng 25 và 26 .)

- Thanks a lot. You're very helpful. (Cảm ơn nhiều. Bạn thật giúp ích.)

- Glad to help. (Sẵn lòng được giúp đỡ.)