Listen and check your answers to the quiz in exercise 1. Which contestant wins: Nam or An?
Listen and check your answers to the quiz. Which answer surprised you the most?
The answer surprised me the most is that The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds because it's really a very short time and I don't think a normal man can do it.
(Câu trả lời làm tôi ngạc nhiên nhất là Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Speedcubers’ là những chuyên gia với khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải câu đố là dưới 5 giây vì đó thực sự là một khoảng thời gian rất ngắn và tôi không nghĩ một người bình thường có thể làm được.)
Bài nghe:
1. A fad or craze is an activity which become very popular for a short time. Which of these crazes came from Japan?
(Một mốt hoặc ‘cơn sốt’ là một hoạt động trở nên rất phổ biến trong một thời gian ngắn. Những mốt thịnh hành nào sau đây bắt nguồn từ Nhật Bản?)
b. Pokémon
2. When a lot of people ‘like’ and share a photo or video on social media, it gets a lot of ...
(Khi mọi người thích và chia sẻ một bức hình hoặc băng hình trên mạng xã hội, nó nhận được nhiều ...)
b. views (n): lượt xem
3. Bluetooth speakers are small gadgets that you can play music on. They became popular around ...
(Loa Bluetooth là những thiết bị nhỏ mà bạn có thể phát nhạc. Chúng bắt đầu phổ biến vào khoảng ...)
a. 1999
4. Fans on social media look at their favorite celebrity posts. Which footballer was the first to get 100 million Facebook followers?
(Người hâm mộ trên mạng xã hội xem các bài đăng của người nổi tiếng họ yêu thích. Cầu thủ nào là người đầu tiên đạt 100 triệu người theo dõi trên Facebook?)
a. Cristiano Ronaldo
5. Which is the best-selling game app of all time?
(Đâu là ứng dụng chơi điện tử bán chạy nhất mọi thời đại?)
a. Tetris
6. The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than ...
(Khối Rubik là đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Những người mê tốc độ’ là những chuyên gia về khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải trò chơi này là ít hơn ...)
a. 5 seconds (5 giây)
Listen and check your answers to exercise 2. Which of the qualities from exercise 1 do you think Nellie Bly showed? Justify your answer with evidence from the text.
Billy showed three qualities:
(Billy đã thể hiện ba đức tính)
- determination
(quyết tâm)
Thông tin: “Nellie Bly was determined to be an investigative journalist who wrote about serious issues, like women's rights and the problems of factory workers.”
(Nellie Bly quyết tâm trở thành một nhà báo điều tra viết về các vấn đề nghiêm trọng, như quyền của phụ nữ và các vấn đề của công nhân nhà máy.)
- intelligence
(thông minh)
Thông tin: “she pretended to be insane so that she could become a patient at a psychiatric hospital in New York and find out about the conditions there.”
(Cô ấy giả điên để có thể trở thành bệnh nhân tại một bệnh viện tâm thần ở New York và tìm hiểu về điều kiện ở đó.)
- self-confidence
(tự tin)
Thông tin: “She was willing to challenge the status quo and write about serious issues, despite the fact that female journalists at the time were mostly writing about fashion and gardening.”
(Cô ấy sẵn sàng thách thức hiện trạng và viết về những vấn đề nghiêm trọng, mặc dù thực tế là các nhà báo nữ vào thời điểm đó chủ yếu viết về thời trang và làm vườn.)
Exercise 1. Check the meanings of the verbs in the box. Look at the quiz and complete the questions with eight of the verbs. Listen and check your answers.
(Kiểm tra nghĩa của các động từ trong khung. Nhìn câu đố và hoàn thành các câu hỏi với 8 động từ. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
swim drink hear communicate fly jump survive kill climb grow move run see (x2) |
Animal skills quiz
Some animals are fast, some are big and strong. Some are intelligent, some are dangerous. What do you know about animals and their skills?
1. Can elephants (1)..................... with their ears and their feet?
a. Yes, they can.
b. No, they can't
c. Some can and some can't.
2. How big can a gorilla? (2).....................
a. 150 kilos.
b. 200 kilos.
c. 250 kilos.
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3)..................... a human?
a. Yes, it can.
b. No, it can't.
c. Some can and some can't.
4. Camels don't (4)..................... a lot of water. How many months can a camel (5)..................... without water?
a. Three months.
b. Six months.
c. Nine months.
5. How far can an eagle (6).....................? It can (7)..................... a small animal from a distance of
a. 500 metres.
b. one kilometre.
c. more than one kilometre.
6. Ostriches can't (8)..................... but how fast can they (9).....................?
a. Six kilometres an hour.
b. Sixteen kilometres an hour.
c. Sixty-five kilometres an hour.
1.hear
2.grow
3.kill
4.drink
5.survive
6.see
7.see
8.fly
9.run
1. Can elephants (1) hear with their ears and their feet?
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không?)
2. How big can a gorilla (2) grow?
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào?)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3) kill a human?
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?)
4. Camels don't (4) drink a lot of water. How many months can a camel (5) survive without water?
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?)
5. How far can an eagle (6) see? It can (7) see a small animal from a distance of
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách…)
6. Ostriches can't (8) fly but how fast can they (9) run?
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào?)
Nội dung bài nghe:
1. Can the elephants here with their ears and their feet?
2. How big can a gorilla grow?
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion kill a human?
4. Camels don't drink a lot of water. How many months can a camel survive without water?
5. How far can an eagle see? It can see a small animal from a distance of… .
6. Ostriches can’t fly, but how fast can they run?
Exercise 3. Listen to a podcast about the animals in the quiz and check your answers. How many correct answers have you got?
(Nghe tệp âm thanh về các động vật trong câu đố và kiểm tra câu trả lời của em. Em có bao nhiêu câu trả lời đúng?)
1. a
2. c
3. c
4. b
5. b
6. c
Nội dung bài nghe:
Woman: Hello and welcome to wildlife. Today's program is about animals and what they can do. Okay, let's start with the big animal. Is it true that all elephants can hear long distances with their ears and their feet?
Man: Yes, it is. They can hear other elephants by feeling sounds in the ground with their feet.
Woman: Wow, that's amazing. Here's another big animal. That's the sound of gorilla animals which can grow to around 250 kilos. They're big, strong and intelligent and that helps them survive.
Man: Yes, but small animals can also survive. Look! I've got one here.
Woman: Ohhh… I don't like scorpions. Tell me can they kill people?
Man: Some of them can, and this one can.
Woman: But it's very small.
Man: Yes, some of the smallest ones are the most dangerous.
Woman: Oh… I prefer this animal.
Man: What's that?
Woman: A camel. Camels have got very different skills. They don't drink a lot. They can survive 6 months without water.
Man: Okay, now it's my turn. Eagles can see small animals from a distance of one kilometer. Ostriches can’t fly but they’re the tallest heaviest and fastest birds. They can run more than 60 kilometers an hour.
Woman: That is amazing. So, what can humans do?
Man: We can communicate.
Woman: But a lot of animals communicate. Listen. Whales. Monkeys.
Man: Yes, but we can speak and I think that is our most important skill.
Woman: Okay, now let's speak....
Tạm dịch bài nghe:
Nữ: Xin chào và chào mừng đến với thế giới động. Chương trình hôm nay nói về động vật và những gì chúng có thể làm. Được rồi, hãy bắt đầu với con vật lớn. Có phải tất cả các loài voi đều có thể nghe được khoảng cách xa bằng tai và bằng chân?
Nam: Đúng vậy. Chúng có thể nghe thấy những con voi khác bằng cách dùng chân cảm nhận âm thanh trong lòng đất.
Nữ: Chà, thật tuyệt vời. Đây là một con vật lớn khác. Đó là âm thanh của khỉ đột, nó có thể phát triển đến khoảng 250 kg. Chúng to lớn, mạnh mẽ và thông minh và điều đó giúp chúng sinh tồn.
Nam: Vâng, nhưng động vật nhỏ cũng có thể sống sót. Nhìn! Tôi có một con ở đây.
Nữ: Ồi... Tôi không thích bọ cạp. Cho tôi biết chúng có thể giết người không?
Nam: Một số chúng có thể, và con này có thể.
Nữ: Nhưng nó rất nhỏ mà.
Nam: Ừm, một số những con nhỏ nhất lại là nguy hiểm nhất đấy.
Nữ: Ồ… Tôi thích con vật này hơn.
Nam: Đó là gì?
Nữ: Một con lạc đà. Lạc đà có những kỹ năng rất khác nhau. Chúng không uống nhiều nước. Chúng có thể sống sót đến 6 tháng nếu không có nước.
Nam: Được rồi, giờ đến lượt tôi. Đại bàng có thể nhìn thấy các loài động vật nhỏ từ khoảng cách 1 km. Đà điểu không thể bay nhưng chúng là loài chim cao nhất và nhanh nhất. Chúng có thể chạy hơn 60 km một giờ.
Nữ: Thật tuyệt vời. Vậy, con người có thể làm gì?
Nam: Chúng ta có thể giao tiếp.
Nữ: Nhưng rất nhiều loài động vật có thể giao tiếp. Nghe nè. Cá voi nè. Khỉ nè.
Nam: Ừm, nhưng chúng ta có thể nói và tôi nghĩ đó là kỹ năng quan trọng nhất của chúng ta.
Nữ: Được rồi, bây giờ chúng ta hãy nói ...
Exercise 2. Read and listen to the text. Check your answers in exercise 1.
(Đọc và nghe văn bản. Kiểm tra câu trả lời của em ở bài tập 1.)
1. fins
2. gills
3. lungs
4. feathers
5. wings
6. legs
7. scales
8. hair
Vertebrates Vertebrates are animals with backbones. The following groups are the different types of vertebrates. |
Fish Fish are cold blooded animals and they live in water. They have got scales and (1) fins. They haven't got lungs. They have got (2) gills instead. |
Mammals All mammals are warm-blooded and they feed their babies milk. Most mammals live on land, for example, humans and dogs. However, some mammals, like whales, live in water, but they haven't got gills. Mammals have all got (3) lungs. |
Birds Birds live on land, but some of them look for food in the water. They have got (4) feathers, two legs and two (5) wings. Some birds, like ostriches and kiwis, can't fly. All birds lay eggs. |
Amphibians When amphibians are young, they live in water and they haven't got lungs. When they are adult, they have got lungs and four (6) legs - for example, frogs and toads. |
Reptiles Most reptiles live on land. They have got lungs and (7) scales but not gills. They haven't got any wings or feathers and they haven't got any (8) hair. They are cold blooded animals and many of them live in warm places. |
Tạm dịch văn bản:
Động vật có xương sống Động vật có xương sống là động vật có xương sống. Sau đây là các lòai động vật có xương sống khác nhau. |
Cá Cá là loài động vật máu lạnh và chúng sống dưới nước. Chúng có vảy và vây. Chúng không có phổi. Thay vào đó, chúng có mang. |
Động vật có vú Tất cả các loài động vật có vú đều là loài máu nóng và chúng cho con bú sữa. Hầu hết các loài động vật có vú sống trên cạn, ví dụ như con người và chó. Tuy nhiên, một số loài động vật có vú, như cá voi, sống dưới nước, nhưng chúng không có mang. Các loài động vật có vú đều có phổi. |
Chim Các loài chim sống trên cạn, nhưng một số chúng tìm kiếm thức ăn dưới nước. Chúng có lông, hai chân và hai cánh. Một số loài chim, như đà điểu và kiwi, không thể bay. Tất cả các loài chim đều đẻ trứng. |
Động vật lưỡng cư Khi động vật lưỡng cư còn nhỏ, chúng sống dưới nước và chúng không có phổi. Khi trưởng thành, chúng có phổi và bốn chân - ví dụ như ếch và cóc. |
Bò sát Hầu hết các loài bò sát sống trên cạn. Chúng có phổi và vảy nhưng không có mang. Chúng không có cánh hay lông và chúng cũng không có lông mao. Chúng là loài động vật máu lạnh và nhiều con sống ở những nơi ấm áp. |
Listen and check your answers to exercise 1. Think of more words to add to the web.
Tham khảo
Top haft | Bottom haft | Adjectives |
T-shirt (áo thun) cap (mũ lưỡi trai) sweater (áo nỉ dài tay) cardigan (áo khoác len) tie (cà vạt) overcoat (áo măng tô) | pants (quần tây) jeans (quần bò) sock (tất ngắn) shockpant (quần tất) | stylish/ fashionable (thời trang, phong cách) leather (da) cotton (bông) striped (kẻ sọc) checkered (kẻ caro) classic (đơn giản, cổ điển) close-fitting (vừa sát người) old-fashioned (lỗi thời) |
Do the quiz with a partner. Then listen and check your answers.
WORLD of ADVENTURE
WE'VE FOUND SOME OF THE BEST PLACES IN THE WORLD FOR ADVENTURES. DO OUR COMPETITION QUIZ FOR A CHANCE TO WIN THE ADVENTURE OF A LIFETIME!
1. The Red Sea is a great place for scuba-diving. Which of these is not a sea?
a. The Yellow Sea
b. The Black Sea
c. The Blue Sea
2. The Grand Canyon is an enormous, deep valley. The river which made it is the.....
a. Nile
b. Colorado
c. Congo
3. In Quảng Bình, Việt Nam, there is an enormous cave called Son Doong. It holds the world's largest natural cave with a volume of....
a. 28.5 million m3
b. 38.5 million m3
c. 48.5 million m3
4. Brazil is a fantastic place for adventure. You can visit the spectacular falls at Iguazu, or watch the wildlife in the Amazon rainforest, which is bigger than.....
a. the USA
b. South America
c. Western Europe
5. You can surf some of the world's biggest waves in the Atlantic ocean off the beaches of Ireland and Portugal. Which of these is not an ocean?
a. Indian
b. North
c. Pacific
6. In the Gobi March, competitors run 250 kilometres through the dunes of the Gobi Desert. The race is part of a four-race desert challenge which also includes the....
a. Sahara, Atacama and the Antarctic
b. Alps, Andes and Himalayas
c. Islands, Highlands and Lowlands
Listen to the recorded quiz to check your answers. Correct any wrong answers.
3. Listen to the words in exercise 2 and check your answers to exercises 1 and 2.
(Nghe các từ trong bài tập 2 và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1 và 2.)
Bài nghe:
Photo A is the Eiffel Tower in France.
Photo B is the Blue Mosque in Turkey.
Photo C is the Statue of Liberty in the USA.
Photo D is Machu Picchu in Peru.
Photo E is Ha Long Bay in Viet Nam.
Photo F is the Maasai Mara National Reserve, a national park in Kenya.
Photo G is Buckingham Palace, in England.
Tạm dịch:
Bức ảnh A là tháp Eiffel ở Pháp.
Bức ảnh B là Thánh Đường Xanh ở Thổ Nhĩ Kì.
Bức ảnh C là Tượng Nữ thần Tự do ở Mỹ.
Bức ảnh D là Machu Picchu ở Peru.
Bức ảnh E là Vịnh Hạ Long ở Việt Nam.
Bức ảnh F là Khu bảo tồn quốc gia Maasai Mara, một vườn quốc gia ở Kenya.
Bức ảnh G là cung điện Buckingham ở Anh.