Vocabulary and Listening

Minh Lệ

Listen and check your answers to exercise 1. Think of more words to add to the web.

 

Người Già
19 tháng 8 2023 lúc 19:43

Tham khảo

Top haftBottom haftAdjectives

T-shirt (áo thun)

cap (mũ lưỡi trai)

sweater (áo nỉ dài tay)

cardigan (áo khoác len)

tie (cà vạt)

overcoat (áo măng tô)

pants (quần tây)

 jeans (quần bò)

 sock (tất ngắn)

shockpant (quần tất)

stylish/ fashionable (thời trang, phong cách)

leather (da)

cotton (bông) 

striped (kẻ sọc)

checkered (kẻ caro)

classic (đơn giản, cổ điển)

 close-fitting (vừa sát người)

old-fashioned (lỗi thời)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Minh Lệ
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết
Minh Lệ
Xem chi tiết