Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Quảng Bình , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 4002
Số lượng câu trả lời 20878
Điểm GP 2144
Điểm SP 4286

Người theo dõi (69)

T. Trọng Huy
doan xuan
Quách Phước An

Đang theo dõi (1)


Câu trả lời:

Bài làm

Trong nền văn học trung đại Việt Nam, Nguyễn Khuyến không chỉ được biết đến là "nhà thơ của làng cảnh Việt Nam" với chùm thơ thu nức tiếng, mà còn là một cây bút trào phúng sắc sảo, thâm trầm. Thơ trào phúng của ông không chỉ để cười đời, cười người mà chua xót nhất là để cười mình. Bài thơ "Ông phỗng đá" là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách ấy. Ẩn sau hình ảnh ông phỗng đá vô tri là nỗi niềm thế sự ngổn ngang và bi kịch của một bậc trí thức bất lực trước thời cuộc.

Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt, ngắn gọn nhưng hàm súc. Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã buông một câu hỏi tu từ đầy vẻ thân mật nhưng cũng đượm màu mỉa mai:

"Ông đứng làm chi đó hỡi ông?"

Câu hỏi "làm chi" vang lên như một sự chất vấn về mục đích tồn tại. "Ông phỗng" trong văn hóa dân gian thường là những tượng người bằng đá hoặc đất nung, đứng chầu ở các đền miếu, lăng tẩm với tư thế cung kính, bất động. Nguyễn Khuyến hỏi "ông" nhưng thực chất là đang tự hỏi về một kiếp người, một tầng lớp trong xã hội. Đến câu thứ hai, hình tượng ông phỗng hiện lên rõ nét hơn qua bút pháp miêu tả:

"Trơ trơ như đá, vững như đồng."

Từ láy "trơ trơ" được đặt ở đầu câu tạo ấn tượng mạnh mẽ. "Trơ" vừa là trơ gan cùng tuế nguyệt, dãi dầu mưa nắng, nhưng cũng gợi lên sự trơ lì, vô cảm, không biết xấu hổ. Biện pháp so sánh "như đá", "như đồng" nhấn mạnh sự cứng cỏi, bền vững về mặt hình thức. Ông phỗng đứng đó, vững chãi, không gì lay chuyển được. Thế nhưng, trong bối cảnh đất nước loạn lạc, sự "vững như đồng" ấy liệu có phải là bản lĩnh hay chỉ là sự vô dụng, vô tri của những kẻ "mũ ni che tai"?

Hai câu thơ sau đẩy tứ thơ đi xa hơn, từ hình dáng bên ngoài đi vào chức năng và nhận thức bên trong:

"Đêm ngày gìn giữ cho ai đó? Non nước đầy vơi có biết không?"

Câu hỏi thứ hai "gìn giữ cho ai đó?" vang lên đầy chua chát. Nhiệm vụ của ông phỗng là canh giữ đền miếu, nhưng ở đây, Nguyễn Khuyến lại đặt ra vấn đề về sự phương hướng. "Ai" ở đây là ai? Là vua, là chúa, hay là những giá trị mục ruỗng của chế độ phong kiến đang suy tàn? Sự tận tụy "đêm ngày" của ông phỗng trở nên vô nghĩa nếu mục đích phục vụ không còn chính nghĩa.

Câu kết bài thơ là một đòn tâm lý nặng nề, xoáy sâu vào tâm can người đọc và chính tác giả: "Non nước đầy vơi có biết không?". "Non nước đầy vơi" là hình ảnh ẩn dụ cho vận mệnh đất nước đang trong cơn bĩ cực, khi thực dân Pháp xâm lược, chủ quyền dân tộc bị đe dọa, lòng người ly tán. Câu hỏi "có biết không" như một lời trách móc nhẹ nhàng mà đau đớn. Ông phỗng đá kia dĩ nhiên là không biết, vì ông là đá. Nhưng những "ông phỗng thịt" – những quan lại, những kẻ sĩ đương thời – đứng đó, mắt thấy tai nghe mà lòng lại dửng dưng như đá thì thật đáng trách.

Tuy nhiên, đỉnh cao của bài thơ này không nằm ở việc phê phán người khác, mà nằm ở sự tự trào (cười mình). Nguyễn Khuyến là một đại quan của triều Nguyễn, đỗ đầu ba kỳ thi (Tam Nguyên Yên Đổ), nhưng trước cảnh nước mất nhà tan, ông chọn cách cáo quan về ở ẩn để giữ khí tiết. Tuy nhiên, trong sâu thẳm lương tâm của một nhà nho, ông vẫn day dứt vì mình không giúp gì được cho đời.

Ông ví mình như "ông phỗng đá": cũng có mắt, có tai, cũng mang tiếng là kẻ sĩ đứng trong trời đất, nhưng rốt cuộc lại bất lực, "trơ trơ" nhìn non nước đầy vơi mà không thể xoay chuyển tình thế. Tiếng cười trào phúng ở đây đã chuyển hóa thành giọt nước mắt lặn vào trong. Đó là nỗi đau của một nhân cách lớn, một người yêu nước nhưng mang nỗi bi kịch của thời đại.

"Ông phỗng đá" là một bài thơ đa nghĩa và sâu sắc. Bằng ngôn ngữ giản dị, giọng điệu vừa hóm hỉnh vừa chua xót, Nguyễn Khuyến đã mượn hình tượng ông phỗng đá để gửi gắm tâm sự u hoài về vận nước. Bài thơ là bức chân dung tinh thần của cụ Tam Nguyên Yên Đổ: bên ngoài thì cười cợt thế thái nhân tình, nhưng bên trong là một trái tim rỉ máu vì non sông.

Câu trả lời:

Câu 2.

"Bầu ơi thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn"

Câu ca dao ấy tôi đã thuộc lòng từ thuở bé, nhưng có lẽ phải đến sáng thứ Hai vừa rồi, trong buổi lễ phát động ủng hộ đồng bào miền Trung bị lũ lụt tại trường, tôi mới thực sự thấm thía trọn vẹn sức nặng của hai chữ "đồng bào". Đó không còn là một buổi chào cờ đầu tuần theo lệ thường nữa, mà là một khoảng lặng đầy xúc động, nơi hàng trăm trái tim cùng hướng về một miền quê đang oằn mình trong bão lũ.

Khác hẳn với vẻ ồn ào, náo nhiệt thường ngày, sân trường hôm ấy chìm trong một bầu không khí trầm lắng, trang nghiêm lạ thường. Dường như ai cũng mang trong lòng một nỗi niềm nặng trĩu khi nghĩ đến những bản tin thời sự tối qua: hình ảnh dòng nước đục ngầu cuồn cuộn nuốt chửng những mái nhà, tiếng kêu cứu lạc lõng giữa màn mưa trắng trời. Nỗi đau ấy một lần nữa hiện hữu rõ nét qua giọng đọc nghẹn ngào, xúc động của thầy Hiệu trưởng trong lời kêu gọi quyên góp. Từng lời thầy nói như chạm vào nơi mềm yếu nhất trong tâm hồn mỗi học sinh, khiến khóe mắt ai nấy đều cay cay.

Ngay sau lời phát động, không khí tang thương nhường chỗ cho hơi ấm của tình người lan tỏa. Một dòng chảy yêu thương bắt đầu chuyển động khi các thầy cô và từng lớp học sinh nối đuôi nhau tiến về phía thùng quyên góp. Không ai bảo ai, mọi người đều bước đi nhẹ nhàng, trân trọng như đang nâng niu một niềm hy vọng gửi đến phương xa. Những món quà được trao đi rất đa dạng: có khi là phong bì tiền tiết kiệm, có khi là chồng sách giáo khoa cũ buộc dây gọn gàng, hay những bộ quần áo được gấp phẳng phiu. Tuy giá trị vật chất khác nhau, nhưng tất cả đều chung một tấm lòng sẻ chia "lá lành đùm lá rách".

Trong dòng cảm xúc dâng trào ấy, hình ảnh khiến trái tim tôi rung động mạnh mẽ nhất là khoảnh khắc một em học sinh lớp 6 nhỏ nhắn ôm chặt chú heo đất trên tay bước lên sân khấu. Em đã không ngần ngại đập vỡ "gia tài" dành dụm cả năm trời của mình ngay tại chỗ để gửi hết cho các bạn vùng lũ. Tiếng heo đất vỡ vang lên, những đồng tiền lẻ rơi ra, nhưng ánh lên trong mắt em không phải sự tiếc nuối mà là niềm vui lấp lánh. Hành động hồn nhiên mà dứt khoát ấy như một ngọn lửa nhỏ, thổi bùng lên sự ấm áp và thôi thúc chúng tôi – những anh chị lớp lớn – càng thêm ý thức về trách nhiệm của mình.

Hòa vào dòng người ấy, tôi cầm trên tay số tiền ăn sáng đã dành dụm được, nhẹ nhàng bỏ vào thùng quyên góp. Khoảnh khắc đôi tay rời khỏi chiếc phong bì, tôi bỗng thấy lòng mình nhẹ nhõm và bình yên đến lạ. Tôi hiểu rằng, số tiền này có thể chẳng đáng là bao so với những mất mát ngoài kia, nhưng khi hòa vào hàng ngàn tấm lòng khác, nó sẽ góp phần mang đến một manh áo ấm, một cuốn vở mới cho những người bạn đang gặp khó khăn.

Buổi lễ khép lại khi nắng đã lên cao, sân trường dường như bừng sáng hơn không chỉ bởi ánh mặt trời mà còn bởi niềm tin và tình người ấm áp. Qua buổi phát động này, tôi nhận ra rằng cuộc sống chỉ thực sự tươi đẹp khi chúng ta biết sống vì người khác. Những cơn bão rồi sẽ tan, nước lũ rồi sẽ rút, nhưng tình nghĩa đồng bào được thắp lên từ những buổi lễ như hôm nay sẽ còn đọng lại mãi, bồi đắp cho tâm hồn tôi biết yêu thương và sẻ chia nhiều hơn.