a. "...have to..." often sounds like /hæftə/.
(“…have to…” thường phát âm như /hæftə/.)
a. "...have to..." often sounds like /hæftə/.
(“…have to…” thường phát âm như /hæftə/.)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
( Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ được gạch chân.)
I have to do my essay.
(Tôi phải làm bài tiểu luận.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và loại bỏ câu không tuân theo ghi chú ở phần a.)
I have to give a presentation tomorrow.
(Tôi phải thuyết trình ngày mai.)
I have to do my math homework tonight.
(Tôi phải làm bài về nhà môn toán tối nay.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiGạch: I have to give a presentation tomorrow.
(Tôi phải thuyết trình ngày mai.)
Giải thích: Sai vì không có sự nối âm.
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
d. Read the sentences with the sound changes noted in "a." to a partner.
(Đọc câu với sự thay đổi âm được ghi chú ở phần a với bạn.)
a. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Do you want to go out later?
(Bạn có muốn ra ngoài sau đó?)
Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to finish my project.
(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải hoàn thành dự án.)
Do you want to go to the mall on Friday night?
(Bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào tối thứ Sáu không?)
Sure, I'm free.
(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: Do you want to go out?
(Bạn có muốn ra ngoài không?)
B: Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to write my essay.
(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải viết tiểu luận.)
A: Do you want to go to the cinema on Monday night?
(Bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ hai không?)
B: Sure, I'm free.
(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: Do you want to the zoo?
(Bạn có muốn đi sở thú không?)
B: Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to study for the test.
(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải học cho bài kiểm tra.)
A: Do you want to go to zoo at weekend?
(Bạn có muốn đi sở thú vào cuối tuần không?)
B: Sure, I'm free.
(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. Make plans with your classmate. In pairs: Student B, 119 File 4. Student A: Write the activities you want to do and invite Student B to join you. Swap roles and repeat. Student A, 120 File 5.
(Lập kế hoạch với bạn cùng lớp. Theo cặp: Học sinh B, File 4 trang 119. Học sinh A: Viết hoạt động bạn muốn làm và mời học sinh B tham gia. Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 5 trang 120.)
Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(hey, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to...
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải...)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)
A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?
(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)
A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?
(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)
A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?
(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)
A: Hey! Do you want to go out on Friday?
(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)
A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?
(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
A: Hey! Do you want to go out on Sunday?
(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Decide a time to meet.
(Quyết định thời gian gặp mặt.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiThis Saturday evening we can go to the shopping mall.
(Tối thứ Bảy này chúng ta có thể đến trung tâm mua sắm.)
On Sunday morning, we can play soccer.
(Vào sáng Chủ nhật, chúng ta có thể chơi bóng đá.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)