You will hear Justin and his dad talking in the kitchen. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Justin và bố anh ấy nói chuyện trong bếp. Với mỗi câu hỏi, chọn đáp án đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
Example: (Ví dụ)
0. Justin forgot to buy... (Jusstin quên mua...)
A. a box of spaghetti. (1 hộp mỳ ống.)
B. two cans of tomatoes. (2 lon cà chua.)
C. a can of beans. (1 lon đậu)
1. Justin puts the lemons... (Justin để chanh ...)
A. in the fridge. (trong tủ lạnh.)
B. in the copboard. (trên tủ bát.)
C. on the table. (trên bàn.)
2. Justin's mom likes... (Mẹ của Justin thích...)
A. lemon pie. (bánh nhân chanh.)
B. lemon cookies. (bánh quy vị chanh.)
C. lemon cake. (bánh chanh.)
3. Justin doesn't like... (Justin không thích...)
A. beef. (bò bít tết.)
B. mushrooms. (nấm.)
C. chicken. (gà.)
4. Tomorrow, they're going to eat... (Ngày mai, họ sẽ đi ăn ...)
A. apple pancakes. (bánh kếp vị táo.)
B. strawberry cupcakes. (cupcake dâu.)
C. strawberry pancakes. (bánh kếp vị dâu.)
5. They need to buy a... (Họ cần mua một ...)
A. carton of milk. (hộp sữa.)
B. bottle of juice. (chai nước ép.)
C. bottle of soda. (chai soda.)
1. C | 2. B | 3. B | 4. C | 5. A |
1 - C. Justin puts the lemons on the table.
(Justin để chanh trên bàn.)
2 - B. Justin's mom likes lemon cookies.
(Mẹ của Justin thích bánh quy vị chanh.)
3 - B. Justin doesn't like mushrooms.
(Justin không thích nấm.)
4 - C. Tomorrow, they're going to eat strawberry pancakes.
(Ngày mai, họ sẽ đi ăn bánh kếp vị dâu.)
5 - A. They need to buy a carton of milk.
(Họ cần mua một hộp sữa.)
Bài nghe:
Dad: Justin, did you get all the shopping?
Justin: Yes, I bought two cans of tomatoes and a can of beans.
Dad: What's about the box of spaghetti?
Justin: Spaghetti? Oh, sorry. I forgot.
Dad: It's OK. Put the things away in the cupboard.
Justin: What about the strawberries, apples, and lemons? Put them in the fridge?
Dad: No, put the lemons on the table.
Justin: OK! Are you making lemon cake or lemon pie?
Dad: No, lemon cookies. Your mom loves them.
Justin: So do I! And what's for dinner?
Dad: Beef and mushroom stew.
Justin: But I don't like mushrooms.
Dad: I'm making chicken salad, too.
Justin: Great! Can we make pancakes tomorrow? Apple... No, let's have strawberry pancakes.
Dad: OK. We need to buy some milk first.
Justin: Here's a carton in the fridge. It's behind the soda.
Dad: No, that's orange juice.
Justin: Oh, OK.
Tạm dịch:
Bố: Justin, con đã mua sắm hết đủ hết chưa?
Justin: Vâng, con đã mua hai lon cà chua và một lon đậu.
Bố: Còn hộp mì Ý thì sao?
Justin: Mỳ Ý? Ồ xin lỗi. Con quên mất rồi ạ.
Bố: Không sao đâu. Cất đồ vào tủ bát đi con.
Justin: Còn dâu tây, táo và chanh thì sao? Đặt chúng trong tủ lạnh ạ bố?
Bố: Không, để chanh lên bàn.
Justin: Vâng! Bạn đang làm bánh chanh hay bánh nhân chanh ạ?
Bố: Không, bánh quy chanh. Mẹ của con thích chúng.
Justin: Con cũng vậy! Và bữa tối có gì ạ?
Bố: Thịt bò hầm nấm.
Justin: Nhưng con không thích nấm.
Bố: Bố cũng đang làm salad gà.
Justin: Tuyệt vời! Ngày mai chúng ta có thể làm bánh kếp không ạ? Táo ... Không, chúng ta hãy ăn bánh kếp dâu tây.
Bố: Được thôi. Chúng ta cần mua một ít sữa trước.
Justin: Còn một hộp trong tủ lạnh. Nó ở sau lon nước ngọt.
Bố: Không, đó là nước cam mà con.
Justin: Ồ, vâng ạ.