Match the words with the descriptions.
(Nối từ với mô tả phù hợp.)
1. bunch 2. carton 3. flour 4. butter 5. fridge 6. supermarket 7. spaghetti 8. tablespoon | a. a container for milk, juice, or eggs b. a place to keep butter and milk cold c. an ingredient in pancakes and bread d. a type of noodle from Italy e. a place to buy all your groceries f. It's like a teaspoon but bigger. g. You can buy it in sticks. h. some fruit growing together, like bananas or grapes |
1 - h: bunch - some fruit growing together, like bananas or grapes
(chùm - một số loại trái cây mọc cùng nhau, như chuối hoặc nho)
2 - a: carton - a container for milk, juice, or eggs
(hộp giấy - hộp đựng sữa, nước trái cây hoặc trứng)
3 - c: flour - an ingredient in pancakes and bread
(bột mì - một thành phần trong bánh kếp và bánh mì)
4 - g: butter - You can buy it in sticks.
(bơ - Bạn có thể mua ở dạng que.)
5 - b: fridge - a place to keep butter and milk cold
(tủ lạnh - nơi để giữ bơ và sữa lạnh)
6 - e: supermarket - a place to buy all your groceries
(siêu thị - nơi mua tất cả các mặt hàng tạp hóa của bạn)
7 - d: spaghetti - a type of noodle from Italy
(spaghetti - một loại mì từ Ý)
8 - f: tablespoon - It's like a teaspoon but bigger.
(muỗng canh - Nó giống như một muỗng cà phê nhưng lớn hơn.)