Sắp xếp lại các chữ cái trong từ
REOST=> STORE
Sắp xếp lại các chữ cái trong từ
REOST=> STORE
1. Hãy xắp xếp lại các câu sau:
1.he/swimming/is
2.They/hide-and-seek/playing/are
3.he/jogging/is
xắp xếp giùm nha
senolelevit
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
xắp xếp :
Is / Lan / well / getting on / everyone ?
ai nhanh lịke
xắp xếp :
Is / the evening ? / your sister / usually free / in
ai nhanh like
Hãy xắp xếp những việc là và những việc không làm
swimming, homework, ride bicycle, running, basketball, eat hamburger, watch TV, read book, play computer, climb the mountain
Xắp xếp lại câu cho đúng nghĩa:
1.Duong/weather/like/doesn't/hot/.
\(\Rightarrow\)....
2. Minh/it's hot/when/iced tea/like/.
\(\Rightarrow\)....
(ai xong trước mình link)
\(\Rightarrow\)
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
EFRNOT = ...
LOD = ...
TEHRE = ...
ODOG = ...
IHGTE =...
NVIGEEN =...
OWT = ...
UBEMNR =...
SMR = ...