Từ ghép chính phụ | Từ ghép đẳng lập |
ăn cơm | núi đồi |
trắng hồng | ham mê |
làm việc | xinh xắn |
vui tươi | học hành |
mưa to | cày cuốc |
nhà tranh |
Từ ghép chính phụ | Từ ghép đẳng lập |
làm lụng | núi sông |
ăn cơm | ham học |
trắng buốt | xinh đẹp |
vui vẻ | học hỏi |
mưa rào | cày lúa |
nhà cửa |
Từ ghép chính phụ | Từ ghép đẳng lập |
Làm ăn | núi sông |
ăn cơm | ham mê |
trắng buốt | xin xắn |
vui vẻ | học hành |
mưa to | cày cuốc |
nhà lá |
từ ghép chính phụ:làm ăn | từ ghép đẳng lập:đồi núi |
ăn cơm,ăn kẹo | ham mê |
trắng muốt | xinh xắn |
vui tươi | học tập |
mưa rào | cày cuốc |
nhà gỗ |