Bài 11: Nhân hai số nguyên cùng dấu

Sách Giáo Khoa

Tính :

a) \(\left(+5\right).\left(+11\right)\)

b) \(\left(-6\right).9\)

c) \(3.\left(-7\right)\)

d) \(\left(-250\right).\left(-8\right)\)

e) \(\left(+4\right).\left(-3\right)\)

Phạm Ngân Hà
19 tháng 5 2017 lúc 21:20

a) \(\left(+5\right).\left(+11\right)=\left(+55\right)\)

b) \(\left(-6\right).9=\left(-54\right)\)

c) \(3.\left(-7\right)=\left(-21\right)\)

d) \(\left(-250\right).\left(-8\right)=\left(+2000\right)\)

e) \(\left(+4\right).\left(-3\right)=\left(-12\right)\)

Bình luận (0)
ChaosKiz
19 tháng 5 2017 lúc 21:15

a)\(5.11=55\)

b)\(\left(-6\right).9=-54\)

c)\(3.\left(-7\right)=-21\)

d)\(\left(-250\right).\left(-8\right)=2000\)

e)\(4.\left(-3\right)=-12\)

Bình luận (0)
Trần Thục Lê Ngân
2 tháng 8 2019 lúc 9:57

a) (+5).(+11)=(+55)(+5).(+11)=(+55)

b) (−6).9=(−54)(−6).9=(−54)

c) 3.(−7)=(−21)3.(−7)=(−21)

d) (−250).(−8)=(+2000)(−250).(−8)=(+2000)

e) (+4).(−3)=(−12)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết