tìm từ phát âm khác
a.surface b.sure c.nurse d.burst
tìm từ phát âm khác
a.surface b.sure c.nurse d.burst
Tìm từ phát âm khác
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1 A. Bread ( được gạch chân ở ea)
B. really ( được gạch chân ở ea)
C. Dear ( được gạch chân ở ea)
D. Earphones ( được gạch chân ở ea)
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1. A. Favorite ( được gạch chân ở i)
B. Find ( được gạch chân ở i)
C. Outside ( được gạch chân ở i)
D. Library ( được gạch chân ở i)
GIÚP MÌNH VỚI
Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân so với các từ còn lại.
1. A. piano B. judo C. do D. go
2. A. hour B. help C. how D. her
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại ở phần gạch chân.
1. A treat B. heat C. sweater D. beat
2. A compose B. complete C. company D. complain
3. A collect B. subject C. reject D. lecture
4. A sugar B. sterile C. strain D. serve
5. A baths B. bath C. bathe D. breathe
Tìm từ phát âm khác
A.mechanic B.machine C.christmas D.schoolKnows B.makes C.celebrates D.helpsA.languages B.dresses C.becomes D.watchesA.chemistry B.couch C.school D.orchestraTìm từ phát âm khác
A.things B.maps C.events D.graphsA,biology B.dictionary C.idea D.applianceA.experiment B.recess C.delicious D.packerA.who B.when C.what D.whereTìm từ phát âm khác
A.apartment B.celebrations C.readers D.bellsA.invitation B.late C.information D.startA,teenager B.lazy C.take D.vacation A.meat B.mean C.oversear D.breakfast(Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân trong mỗi câu sau)
1. A. writes | B. makes | C. drives | D. takes |
2. A. both | B. tooth | C. clothing | D. thank |
3. A. father | B. natural | C. math | D. garage |
4. A. couch | B. house | C. soup | D. ground |
5. A. home | B. household | C. however | D. hourly |