Tìm từ phát âm khác
1.A.teenagers B.novels C.snacks D.uniforms
2.A.stripe B.tidy C.idea D.circus
3.Arehearse B.please C.teach D.cheap
4.A.house B.hour C.happy D.how
Tìm từ phát âm khác
A.ranges B.guides C.classes D.placesA.nice B.recess C.soccer D.centerA.farmers B.pilots C.ends D.doctorsduring B.student C.public D.futureGiup mình với mai mình nộp rồichọn từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ khác
1. a.nice b.bike c.like d.live (chữ i )
2. a.what b.when c.who d.where (chữ wh )
3. a.name b.happy c.thanks d.bad (chữ a )
4. a.lives b.ưorks c.starts d.likes (chữ s)
1. .........does the plane fly ? It flies at 500 miles an hour
a.How b.How fast c.How long d.How much
2. He.............lunch at the cafeteria right now
a.eats b.eat c.will eat d.is eating
3. It is not easy.........an apartment in Ha Noi
a.to find b. finding c. find d.finds
4. ............. a beautiful house
a.How b. Which c.What d.Where
Tìm từ phát âm khác
tìm từ có cách phát âm khác
dozen (ˈdəzən)
box (bäks)
orange (ˈôrənj)
body (ˈbädē)
Tìm 20 động từ thg chuyển sag ngôi 3 số ít và cho cách phát âm s
Tìm từ phát âm khác
A.mechanic B.machine C.christmas D.schoolKnows B.makes C.celebrates D.helpsA.languages B.dresses C.becomes D.watchesA.chemistry B.couch C.school D.orchestraTìm từ phát âm khác
A.apartment B.celebrations C.readers D.bellsA.invitation B.late C.information D.startA,teenager B.lazy C.take D.vacation A.meat B.mean C.oversear D.breakfast