Hướng dẫn soạn bài Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh

Majikku

Tìm từ đồng nghĩa với : rọi, nhìn

Cầm Đức Anh
21 tháng 10 2017 lúc 19:47

Từ đồng nghĩa với từ rọi: chiếu, soi,...

Từ đồng nghĩa với từ nhìn: ngắm, liếc,...

Bình luận (0)
Dương Hạ Chi
21 tháng 10 2017 lúc 19:47

Tìm từ đồng nghĩa với : rọi, nhìn

=> Soi, coi, dòm...

Bình luận (0)
Julia
22 tháng 10 2017 lúc 8:56

Từ đồng nghĩa với từ rọi: chiếu, tỏa, soi, ...

Từ đồng nghĩa với từ nhìn: trông, nhòm, ngó,...

Bình luận (0)
le thi mai linh
22 tháng 10 2017 lúc 14:24

rọi là soi ,chiếu

nhìn là trông , ngóng , ngó ,dom,coi ,xem

tui học qua rồiok

chúc bạn học tốt !

Bình luận (0)
Rukato Takaki Chirikamo
25 tháng 10 2017 lúc 19:35

rọi\(\approx\)soi,chiếu,...

nhìn\(\approx\)trong,ngóng,liếc,ngắm,nhòm,ngó,liếc,..

Chúc bạn học tốt !!!

Bình luận (0)
Chibi Usa
5 tháng 11 2017 lúc 16:34

- Rọi : chiếu , toả , soi

- Nhìn : dòm , nhòm , liếc , trông , ngó

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Harune Aira
Xem chi tiết
Đinh Khánh Linh
Xem chi tiết
Huyền My
Xem chi tiết
trần phương nhung
Xem chi tiết
nguyen hai anh
Xem chi tiết
Phạm Thùy Quyên
Xem chi tiết
Nguyễn Thanh Sang
Xem chi tiết
Thảo Nguyễn
Xem chi tiết
Ma Gioi Ki Si
Xem chi tiết