5 từ phát âm bằng /ɒ/:
Dog /dɒg/
Box /bɒks/
Job /dʒɒb/
Cost /kɒst/
Clock /klɒk/
5 từ phát âm bằng / ɔ/
ball /bɔːl/
saw /sɔː/
talk /tɔːk/
short /ʃɔːrt/
door /dɔːr/
Chúc bạn học tốt!
Những từ phát âm
/ɒ/
wash /wɒʃ/ (v) rửa swan /swɒn/ (n) thiên nga quality /ˈkwɒl.ə.ti/ (n) chất lượng qualify /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ (v) đủ chất lượng want /wɒnt/ (v) muốn Nhữn từ phát âm
immortal /ɪˈmɔː.təl/ adjective bất tử, sống mãi editorial /,edi'tɔ:riəl/ adjective (thuộc) công tác thu thập và xuất bản horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/ adjective kinh khủng, kinh khiếp normal /ˈnɔːməl/ adjective bình thường naughty /ˈnɔːti/ adjective nghịch ngợm ( k cs ở SGK nhá)
/ ɔ:/
immortal /ɪˈmɔː.təl/ adjective bất tử, sống mãi editorial /,edi'tɔ:riəl/ adjective (thuộc) công tác thu thập và xuất bản horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/ adjective kinh khủng, kinh khiếp normal /ˈnɔːməl/ adjective bình thường naughty /ˈnɔːti/ adjective nghịch ngợm Những từ phát âm/ɒ/
wash /wɒʃ/ (v) rửa swan /swɒn/ (n) thiên nga quality /ˈkwɒl.ə.ti/ (n) chất lượng qualify /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ (v) đủ chất lượng
want /wɒnt/ (v) muốn
/ ɔ:/
immortal /ɪˈmɔː.təl/ adjective bất tử, sống mãi horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/ adjective kinh khủng, kinh khiếp naughty /ˈnɔːti/ adjective nghịch ngợmnormal /ˈnɔːməl/ adjective bình thường
naughty /ˈnɔːti/ adjective nghịch ngợm
/ɒ/
swan /swɒn/ (n) thiên nga
quality /ˈkwɒl.ə.ti/ (n) chất lượng want /wɒnt/ (v) muốn wash /wɒʃ/ (v) rửa