Luyện tập tổng hợp

yêu moon

tìm 15 từ có âm / a: / 

tìm 15 từ có âm / ae /

HELLO^^^$$$
15 tháng 4 2021 lúc 20:09
hat (n)/hæt//hæt/cái mũ
man (n)/mæn//mæn/người đàn ông
bad (adj)/bæd//bæd/xấu, tồi
back (adv)/bæk//bæk/trở lại
plan (n)/plæn//plæn/kế hoạch
sad (adj)/sæd//sæd/buồn
land (n)/lænd//lænd/mảnh đất
manner (n)/ˈmænə(r)//ˈmænər/kiểu, cách
camera (n)/ˈkæmərə//ˈkæmərə/máy ảnh

- Là âm /æ/ 

Bình luận (0)
Hquynh
15 tháng 4 2021 lúc 20:11

tìm 15 từ có âm / a: / 

bar /bɑːr/ (n)

car /kɑːr/ (n)

carp /kɑːrp/ (n)

cart /kɑːrt/ (n)

charge /tʃɑːrdʒ/ (n)

chart /tʃɑːrt/ (n)

large /lɑːrdʒ/ (a)

Mars /mɑːrz/ (n)

guard /gɑːd/

laugh /lɑːf/

draught /drɑːft/

aunt  /ɑːnt/

star /stɑːr/ (n)

start /stɑːrt/ (v)

Bình luận (0)
🏳️‍🌈Wierdo🏳️‍🌈
16 tháng 4 2021 lúc 18:55

Cat /kæt/
Bag /bæg/
Black /blæk/
Hand /hænd/
Map /mæp/

Candle /ˈkændl/
Narrow /ˈnærəʊ/
Latter /ˈlætər/
Captain /ˈkæptɪn/
Manner /ˈmænər/

gnat/næt/ loại muỗi nhỏ, muỗi mắt
axe/æks/ cái rìu
pan/pæn/ xoong, chảo
man/mæn/ đàn ông
sad/sæd/ buồn
bar/baː/nounthanh; chấn song 
carp/kaːp/nouncá chép 
cart/kaːt/nounxe ngựa 
charge/tʃaːdʒ/verbsạc 
chart/tʃaːt/nounbiểu đồ 
guard/ɡaːd/verbcanh gác 
laugh/laːf/verbcười 
draught/draːft/noungió lùa; luồng hơi 
dove/dʌv/nounbồ câu 
otherˈ/ʌðə/adverbcái khác 
among/əˈmʌŋ(st)/prepositionở giữa 
monkey/ˈmʌŋki/nouncon khỉ 
cult/kʌlt/noungiáo phái 
dust/dʌst/nounbụi 
skull/skʌl/nounsọ, đầu lâu

 

study well ^^

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Lê Đông Hậu
Xem chi tiết
Ngoc
Xem chi tiết
Vy Thảo Trần
Xem chi tiết
Nguyễn Bảo Nhi
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Haruno Sakura
Xem chi tiết
Haruno Sakura
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Minh
Xem chi tiết
abcxyz300
Xem chi tiết