Những từ có âm /st/
student, study, stamp, sticker, still, stiff, state, stay, style, styrofoam, stuff, store, steal, stars, steam, stake,...
Những từ có âm /st/
student, study, stamp, sticker, still, stiff, state, stay, style, styrofoam, stuff, store, steal, stars, steam, stake,...
cách phát âm cuối là những từ có đuôi là s hoặc es thì những từ đứng trước nó là những chữ cái nào thì âm cuối phát âm là
/z/;/iz/;/s/
tìm 15 từ có âm / a: /
tìm 15 từ có âm / ae /
Tìm từ có cách phát âm khác nhau , âm th nha
Chọn từ có phần phát âm in đậm khác với những từ còn lại
1. A. best B. top C. beast D. breakfast
2. A. cast B. ten C. potato D. tomato
3. A. coast B. cost C. tennis D. dust
4. A. east B. photo C. telephone D. pretty
5. A. fast B. forest C. test D. task
nhờ các bn viết dùm mk những :
giới từ, nguyên âm , phụ âm , trạng từ trong tiếng anh
Chọn phát âm khác: ( những chữ mình viết hoa là từ phát âm )
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
a.houses b.watches c.glasses
/i:/ có âm cuối là những chữ gì ?
/i/ có âm cuối là những chữ gi ?
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton