I prefer the photographs of placesbecause they are beautiful and easy to take.
(Tôi thích những bức ảnh chụp địa điểm hơn vì chúng đẹp và dễ chụp.)
I prefer the photographs of placesbecause they are beautiful and easy to take.
(Tôi thích những bức ảnh chụp địa điểm hơn vì chúng đẹp và dễ chụp.)
4. Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. What was the squirrel doing in photo A?
(Con sóc đang làm gì trong bức ảnh A?)
2. In photo B, why was the photographer in Asia?
(Trong bức ảnh B, tại sao nhiếp ảnh gia ở châu Á?)
3. In photo C, was the photographer skiing?
(Trong bức ảnh C, nhiếp ảnh gia có đang trượt tuyết không?)
4. Where was the photographer in photo C?
(Nhiếp ảnh gia ở bức ảnh C ở đâu?)
5. In photo D, was the photographer standing in the boat?
(Trong bức ảnh D, nhiếp ảnh gia có phải đang đứng trên thuyền không?)
3. Listen to a photographer explaining how he took these photos. Put photos A–D in the order you hear.
(Hãy nghe một nhiếp ảnh gia giải thích cách anh ấy chụp những bức ảnh này. Đặt ảnh A – D theo thứ tự mà bạn nghe thấy.)
5. USE IT! Work in pairs. Say how you can do the activities in the box. Use adverbs from exercise 2.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Nói cách bạn có thể thực hiện các hoạt động trong hộp như thế nào. Sử dụng trạng từ trong bài tập 2.)
learn vocabulary read sing speak to your teacher swim |
I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.)
2. Complete the table with the adjectives and adverbs in exercise 1.
(Hoàn thành bảng với các tính từ và trạng từ trong bài tập 1.)
Adjectives | Adverbs |
bad | badly |