VOCABULARY AND LISTENING - Adjectives and adverbs

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

 UNIT 4: IN THE FUTURE

VOCABULARY AND LISTENING

Adjectives and adverbs

I can listen to someone describing photos, and understand the main ideas.

THINK! What photographs do you prefer: people, places or sport? Why?

Suy nghĩ xem! Bạn thích những bức ảnh nào hơn: con người, địa điểm hay môn thể thao? Vì sao bạn thích nó?

1. Read the texts and choose the correct words. Listen and check.

Đọc các đoạn văn và chọn các từ phù hợp. Nghe và kiểm tra lại.

@2328079@

Hướng dẫn:

Expert tips: How to take better photos (Mẹo của chuyên gia: Cách chụp ảnh đẹp hơn)

A. It isn't 1 easy to photograph wild animals because they are 2 fast. You need to be very 3 patient. Find a 4 comfortable place and sit 5 quietly.

 (Không dễ để chụp ảnh động vật hoang dã vì chúng rất nhanh. Bạn cần phải rất kiên nhẫn. Tìm một nơi thoải mái và ngồi yên tĩnh.)

B. Remember, it's 6 rude to take photos of people you don't know. Most people will 7 happily say yes if you ask 8 politely for permission.

 (Hãy nhớ rằng, thật thô lỗ khi tự ý chụp ảnh những người bạn không quen biết. Hầu hết mọi người sẽ vui vẻ đồng ý nếu bạn xin phép một cách lịch sự.)

C. When people are doing sports, they don't move 9 slowly, so choose 10 carefully where you stand. For dangerous sports, the photographer needs to be 11 creative and good at the sport, too.

 (Khi mọi người đang chơi thể thao, họ không di chuyển chậm, vì vậy hãy chọn vị trí mà bạn đứng một cách cẩn thận. Đối với những môn thể thao mạo hiểm, người chụp cần phải sáng tạo và giỏi môn thể thao đó nữa.)

D. Holiday photos are often 12 bad, so if you want to take a 13 good photo, think 14 creatively and choose unusual angles.

 (Những bức ảnh chụp theo cách truyền thống thường không đẹp, vì vậy nếu bạn muốn chụp một bức ảnh đẹp, hãy suy nghĩ sáng tạo và chọn những góc chụp khác thường.)

2. Complete the table with the adjectives and adverbs in exercise 1.

Hoàn thành bảng với các tính từ và trạng từ trong bài tập 1.

AdjectivesAdverbs

bad

 

badly

 

Hướng dẫn:

Adjectives (Tính từ)Adverbs (Trạng từ) 

bad

polite

rude

happy

good

easy

brave

slow

fast

patient

comfortable

careful

creative

quiet 

badly

politely

rudely

happily

well

easily

bravely

slowly

fast

patiently

comfortably

carefully

creatively

quietly

xấu

lịch thiệp

thô lỗ

vui vẻ

tốt

dễ dàng

dũng cảm

chậm

nhanh

kiên nhẫn

thoải mái

cẩn thận

sáng tạo

yên tĩnh

3. Listen to a photographer explaining how he took these photos. Put photos A - D in the order you hear.

Hãy nghe một nhiếp ảnh gia giải thích cách anh ấy chụp những bức ảnh này. Sắp xếp các ảnh từ A đến D theo thứ tự mà bạn nghe được.

- How did you take this one, Steve? (Làm thế nào mà bạn chụp được bức ảnh này vậy, Steve?)

- Well, taking photos of animals isn't easy because they're fast and never stay in one place. For this photo, I waited patiently for about an hour. I saw this squirrel while I was photographing flowers in a park. It was running up and down the tree and eating nuts. I was lying down when I took this photo. (Chà, chụp ảnh động vật không hề dễ vì chúng rất nhanh và không bao giờ ở yên một chỗ. Để có bức ảnh này, mình đã kiên nhẫn chờ đợi trong khoảng một giờ đồng hồ. Mình nhìn thấy con sóc này khi đang chụp ảnh hoa trong công viên. Nó đang chạy tung tăng trên cây và ăn các loại hạt. Mình đã nằm xuống khi mình chụp bức ảnh này.)

- I can see you were very close to it. (Mình có thể thấy bạn đã ở rất gần nó.)

- Yes, I was very quiet and it came quite close. It's often difficult to get close to animals because they're scared. So I often use a special camera and take photos from a distance. (Đúng vậy, mình đã rất im lặng và nó đến khá gần. Thường rất khó đến gần động vật vì chúng thường sợ hãi. Vì vậy, mình thường sử dụng một máy ảnh đặc biệt và chụp ảnh từ xa.)

- Were you skiing when you took this photo? (Bạn có đang trượt tuyết khi chụp bức ảnh này không?)

- Yes, I was. I was skiing with the guy in the photo. I was on his left when I took it. (Có. Mình đã trượt tuyết với anh chàng trong ảnh. Mình đã ở bên trái anh ấy khi mình chụp nó.)

- That's very brave of you. (Bạn thật dũng cảm.)

- Not really. I can ski well. Some photographers do dangerous things, but I only take photos of sports I can do. If you follow simple rules, it isn't difficult to take good sports photos. The most important thing is to be in the right place at the right time. (Cũng không hẳn. Mình có thể trượt tuyết tốt mà. Một số nhiếp ảnh gia làm những điều nguy hiểm, nhưng mình chỉ chụp ảnh các môn thể thao mà mình có thể chơi. Nếu bạn tuân theo các quy tắc đơn giản, thì sẽ không khó để chụp những bức ảnh thể thao đẹp. Điều quan trọng nhất là phải ở đúng nơi, đúng lúc.)

- This is a great photo. (Đây quả là một bức ảnh tuyệt vời.)

- Yes, it is. I was traveling in Asia when my friend and I saw this street parade. The women were wearing traditional clothes. We talked for a few minutes, and then I asked if I could take their photograph with my friend. They said okay. (Đúng vậy. Mình đang đi du lịch ở châu Á thì bạn mình và mình nhìn thấy cuộc diễu hành đường phố này. Những người phụ nữ mặc trang phục truyền thống. Chúng mình đã nói chuyện trong vài phút, và sau đó mình hỏi mình có thể chụp ảnh họ với bạn mình không. Họ nói đồng ý.)

- Do you always ask people for permission? (Bạn có thường xin phép mọi người không?)

- Yes. It's rude to take photos of people you don't know. Most people are happy for you to take their photo if you're friendly. If they say no, then you don't take the photo. (Có chứ. Thật thô lỗ khi chụp ảnh những người bạn không quen biết. Hầu hết mọi người đều vui vẻ vì bạn chụp ảnh của họ nếu bạn thân thiện. Nếu họ nói không, nghĩa là bạn không nên chụp ảnh họ.)

- Where were you sitting when you took this photo? (Bạn đã ngồi ở đâu khi chụp bức ảnh này?)

- I was sitting at the end of the boat, and my three friends were at the other end. We were on holiday last summer. Holiday photos are often boring, so I was trying new ideas. I took a lot of photos of my friends on the boat and in the sea that day. It was good fun. (Mình đang ngồi ở đầu thuyền, và ba người bạn của mình ở đầu bên kia. Chúng mình đã đi nghỉ mát vào mùa hè năm ngoái. Những bức ảnh chụp theo cách truyền thống thường nhàm chán, vì vậy mình đã thử những ý tưởng mới. Mình đã chụp rất nhiều ảnh về bạn bè của mình trên thuyền và trên biển vào ngày hôm đó. Thật sự rất vui.)

- Well, thanks, Steve. (Vâng, cảm ơn, Steve.)

Hướng dẫn:

➜ C ➜ B ➜ D

4. Listen again and answer the questions.

Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.

1. What was the squirrel doing in photo A?

2. In photo B, why was the photographer in Asia?

3. In photo C, was the photographer skiing?

4. Where was the photographer in photo C?

5. In photo D, was the photographer standing in the boat?

Hướng dẫn:

1. What was the squirrel doing in photo A? (Con sóc đang làm gì trong bức ảnh A?)

- It was running up and down the tree and eating nuts. (Nó đang chạy lên xuống trên cây và ăn hạt.)

2. In photo B, why was the photographer in Asia? (Trong bức ảnh B, tại sao người chụp là người châu Á?)

- Because he was traveling with his friend. (Vì anh ấy đi du lịch cùng bạn.)

3. In photo C, was the photographer skiing? (Trong bức ảnh C, nhiếp ảnh gia có đang trượt tuyết không?)

- Yes, he was. (Có.)

4. Where was the photographer in photo C? (Người chụp ở bức ảnh C ở đâu?)

- He was on the left of the guy in the photo. (Anh ấy đang ở bên trái của người đàn ông trong ảnh.)

5. In photo D, was the photographer standing in the boat? (Trong bức ảnh D, người chụp có phải đang đứng trên thuyền không?)

- No, he wasn't. (Không.)

  Remember!  

AdjectivesAdverbs

fast

good

fast

well

5. USE IT! Work in pairs. Say how you can do the activities in the box. Use adverbs from exercise 2.

Làm việc theo cặp. Nói cách bạn có thể thực hiện các hoạt động trong hộp. Sử dụng trạng từ trong bài tập 2.

read

(đọc)

swim

(bơi)

sing

(hát)

learn vocabulary

(học từ vựng)

speak to your teacher

(nói chuyện với giáo viên của bạn)

Hướng dẫn:

I can swim fast. (Mình có thể bơi rất nhanh.)

 I can read easily. (Mình có thể đọc một cách dễ dàng.)

 We can sing well. (Chúng ta có thể hát hay.)

 We can learn quickly. (Chúng ta có thể học một cách nhanh chóng.)

➤ I can speak to your teacher politely. (Mình có thể nói chuyện với giáo viên của bạn một cách lịch sự.)