Sắp xếp lại từ để thành câu:
Out?/do/want/you/when/whay/you/to/say/go
sắp xếp lại các câu sau
like/dinner/house/would/have/tonight/you/to/my/at/?
Sắp xếp câu sau, thêm từ nếu cần:
the students / be / the canteen.
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sometimes / picnic / they / have / a / always / not / but.
hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng time / does / have / she / what / breakfast?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. house/a/Minh/lake/a/lives/in/near
Sắp xếp lại
It is/difficult/prevent/people/ park/here
sắp xếp các từ learned/I/to/how/swim/. sao cho hoàn chỉnh
in/Hoa/get/studies/hard/order/not/bad marks/to. Sắp xếp lại giúp mình, mình cảm ơn!