HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chọn từ phát âm thích hợp:
1.A.want besketball family camp (A)
2.foodstall bookshelf foot noodles(oo)
Chọn từ phát âm khác:
1. Goes. Nurses. Watches. Boxes. (Es)
2.home Come open cold
3. Opens. Gets. Like . Speaks (s)
4.lunch. Watch. Teacher. Architect (ch)
5.city. Family. Fifteen. Telephon . (i)
6.numbe . Plum. Put. But (u)
1. A.these. Thank. Those. There(th)
2. Pencils. Rulers books. Boards(s)
3. Classroom. School. Afternoon. Book(oo)
4.class Father Man Family(a)
1.
These. Thank. Those. There(th)
Dựa vào từ gợi ý để tạo câu hoàn chỉnh:
Many/plants/animals/danger/because/we/destroying/them
There/peas/but/not/ potatoes
She/like/dozen/eggs/vegetables
Sắp xếp lại từ để thành câu:
Out?/do/want/you/when/whay/you/to/say/go