3(x-3)-x²+9
=3(x-3)-(x²-9)
=3(x-3)-(x-3)(x+3)
=(x-3)(3-x-3)
=-x(x-3)
3(x+3)-x2+9
=3(x+3)+(3+x)(3-x)
=(3+x)(3+3-x)
=(3+x)(6-x)
3(x+3)-x2+9=3(x+3)-(x2-9)=3(x+3)-(x-3)(x+3)=(x+3)(3-x+3)=(x+3)(6-x)
3(x-3)-x²+9
=3(x-3)-(x²-9)
=3(x-3)-(x-3)(x+3)
=(x-3)(3-x-3)
=-x(x-3)
3(x+3)-x2+9
=3(x+3)+(3+x)(3-x)
=(3+x)(3+3-x)
=(3+x)(6-x)
3(x+3)-x2+9=3(x+3)-(x2-9)=3(x+3)-(x-3)(x+3)=(x+3)(3-x+3)=(x+3)(6-x)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử.
a) 5x2y + 15xy2
b) 3x – 3 + 5x(x – 1)
c) x2 – 2xy – 9 + y2
I : phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) x^4+64y^8
Phân tích đa thức sau thành nhân tử
\(^{x^4}\)+ 64
Phân tích đa thức thành nhân tử
x^4+y^4
I : phân tích đa thức sau thành nhân tử ư
a) a^2+b^2+2ab+2a+2b+1
b) 3x(x-2y)+6y(2y-x)
c) 16xy+4y^2-9+16x^2
Phân tích đa thức thành nhân tử: x^4 - 4x^2 + 4x + 1
phân tích đa thức thành nhân tử
4x2-4xy-8y2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1) x3 - 7x + 6
2) x3 - 9x2 + 6x + 16
3) x3 - 6x2 - x + 30
4) 2x3 - x2 + 5x + 3
5) 27x3 - 27x2 + 18x - 4
6) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12
7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24
8) 4x4 - 32x2 + 1
9) 3(x4 + x2 + 1) - (x2 + x + 1)2
10) 64x4 + y4
11) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6
12) x3 + 3xy + y3 - 1
13) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1
14) x8 + x + 1
15) x8 + 3x4 + 4
16) 3x2 + 22xy + 11x + 37y + 7y2 +10
17) x4 - 8x + 63
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử:
1) 6x3y - 12x2y2 + 6xy3 6) x – x -2
2) (x2 +4)2 -16 7) x4 - 5x2 + 4
3) 5x2 - 5xy - 10x + 10y 8) x2 – x3 - 2x2 - x
4) a3 - 3a + 3b – b3 9) (a3 – 27) – (3 – a)(6a + 9)
5) x2 - 2x – y2 +1 10) x2(y – z) + y2(z – x) + z2(x – y)