| Tiêu chí | Nguyên phân | Giảm phân |
| Loại tb | Tb xôma, tb hợp tử, tb sinh dục sơ khai | Tb sinh dục chín |
| Số lần phân bào | 1 lần | 2 lần |
| Số lượng tb con | Mũ của số lần nguyên phân nhân vs số tb gốc ban đầu | Số tb gốc nhân vs 4 hoặc nhân vs 1 |
| Bộ NST của 1 tb con | 2n | n |
| Tiêu chí | Nguyên phân | Giảm phân |
| Loại tb | Tb xôma, tb hợp tử, tb sinh dục sơ khai | Tb sinh dục chín |
| Số lần phân bào | 1 lần | 2 lần |
| Số lượng tb con | Mũ của số lần nguyên phân nhân vs số tb gốc ban đầu | Số tb gốc nhân vs 4 hoặc nhân vs 1 |
| Bộ NST của 1 tb con | 2n | n |
