/tʃ/ | /dʒ/ |
cherry /ˈtʃer.i/: quả che-ri cheaper /tʃiːpər/: rẻ hơn children /ˈtʃɪl.drən/: trẻ con lunch /lʌntʃ/: bữa trưa teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên | jam /dʒæm/: mứt gym /dʒɪm: phòng thể hình juice /dʒuːs/: nước hoa quả large /lɑːdʒ/: rộng project /ˈprɒdʒ.ekt/: dự án intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/: thông minh |