1. badminton, baseball, table tennis, tennis, volleyball
2. New Year: năm mới
thanksgiving: lễ tạ ơn
correction pen: bút xóa
English: Tiếng Anh
highligter: bút dạ quang
1. Table tennis, baseball, badminton, volleyball,...
2. Thanksgiving : lễ tạ ơn
New year: năm mới
Correction pen: bút xóa
English: Người Anh
1. badminton, handball, volleyball, ice skating, baseball.
2. New Year : Năm mới
Thanksgiving : Lễ tạ ơn
Highlighter : Bút dạ quang
Correction Pen : Bút xóa
English : Tiếng Anh
Chúc bạn học tốt
Badminton, volleyball, hide-and-seek, skipping rope, baseball
New year: Năm mới
Thanksgiving: Lễ tạ ơn
Correction pen: bút xóa
English: Tiếng Anh
Football (soccer), basketball, badmiton, volleyball, tennis,...
New year : Năm mới
Thanksgiving : Sự tạ ơn
Highlighters (hình như cái này bn viết thiếu chữ s ở cuối từ nha) : tô màu chữ
Correction Pen : Bút xóa
English : Môn tiếng anh