Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Thảo Vy

I. Chän tõ cã c¸ch ph¸t ©m kh¸c víi nh÷ng tõ cßn l¹i

1, A. ground B. should C. about D .mountain

2. A. tables B. noses C. boxes D. changes

3. A. son B. sugar C. soup D. sing

4. A. brush B. museum C. lunch D. drugstore

5. A. play B. says C. day D. stay

6. A. orange B. cabbage C. lemonade D. sausage

7. A. chest B. lunch C. bench D. school

8. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

9. A. clown B. down C. own D. town

10.A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

II. Chän tõ cã träng ©m nhÊn kh¸c víi c¸c tõ cßn l¹i.

1. A. beautiful B. vegetable C. breakfast D. apartment

2. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate

3. A. aerobic B. activity C. badminton D. basketball

4. A. visit B. unload C. receive D.correct

5. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer

6. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious

III. Sắp xếp các từ sao cho thành câu hòan chỉnh có nghĩa

1. Lunch / a / grandfather / after / always / sleep / has.

…………………………………….…………………………………

2. famous / reading / I / people / about / like / books.

………………………………………………………………………….…

3.to work / she / how / travel / does / morning / every?

………………………………………………………………………….…

4.practice / you / every day / should / speaking / English.

………………………………………………………………………….…

5. listen/ she's/ and/ going/ to/ pop music/ book/ read/ to/ a.

………………………………………………………………………….…

Huỳnh Đan
26 tháng 3 2019 lúc 19:19

I. Chän tõ cã c¸ch ph¸t ©m kh¸c víi nh÷ng tõ cßn l¹i

1, A. ground B. should C. about D .mountain

2. A. tables B. noses C. boxes D. changes

3. A. son B. sugar C. soup D. sing

4. A. brush B. museum C. lunch D. drugstore

5. A. play B. says C. day D. stay

6. A. orange B. cabbage C. lemonade D. sausage

7. A. chest B. lunch C. bench D. school

8. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

9. A. clown B. down C. own D. town

10.A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

II. Chän tõ cã träng ©m nhÊn kh¸c víi c¸c tõ cßn l¹i.

1. A. beautiful B. vegetable C. breakfast D. apartment

2. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate

3. A. aerobic B. activity C. badminton D. basketball

4. A. visit B. unload C. receive D.correct

5. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer

6. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious

III. Sắp xếp các từ sao cho thành câu hòan chỉnh có nghĩa

1. Lunch / a / grandfather / after / always / sleep / has.

Grandfather always has a sleep after lunch.

2. famous / reading / I / people / about / like / books.

I like reading books about famous people.

3.to work / she / how / travel / does / morning / every?

How does she travel to work every morning ?

4.practice / you / every day / should / speaking / English.

You should practice speaking English every day.

5. listen/ she's/ and/ going/ to/ pop music/ book/ read/ to/ a.

She's going to listen to pop music and read a book.


Các câu hỏi tương tự
Cỏ
Xem chi tiết
Trần Hoàng Nam
Xem chi tiết
Nhỏ
Xem chi tiết
phuonglinh tranphan
Xem chi tiết
Nguyễn Thanh Cúc
Xem chi tiết
hoàng nguyễn phương thảo
Xem chi tiết
Trần Minh Hoàng
Xem chi tiết
hello hello
Xem chi tiết
nguyenthitonga
Xem chi tiết