Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Nghệ An , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 78
Số lượng câu trả lời 144
Điểm GP 4
Điểm SP 95

Người theo dõi (36)

Itsuka
Trần Khởi My
toi la thao van
tôi là ai ?

Đang theo dõi (38)

Hắc Hường
Sách Giáo Khoa
Phùng Tuệ Minh
Trần Diệu Linh
AlexPhan

Thảo Vy

Chủ đề:

Luyện tập tổng hợp

Câu hỏi:

I. Chän tõ cã c¸ch ph¸t ©m kh¸c víi nh÷ng tõ cßn l¹i

1, A. ground B. should C. about D .mountain

2. A. tables B. noses C. boxes D. changes

3. A. son B. sugar C. soup D. sing

4. A. brush B. museum C. lunch D. drugstore

5. A. play B. says C. day D. stay

6. A. orange B. cabbage C. lemonade D. sausage

7. A. chest B. lunch C. bench D. school

8. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

9. A. clown B. down C. own D. town

10.A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

II. Chän tõ cã träng ©m nhÊn kh¸c víi c¸c tõ cßn l¹i.

1. A. beautiful B. vegetable C. breakfast D. apartment

2. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate

3. A. aerobic B. activity C. badminton D. basketball

4. A. visit B. unload C. receive D.correct

5. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer

6. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious

III. Sắp xếp các từ sao cho thành câu hòan chỉnh có nghĩa

1. Lunch / a / grandfather / after / always / sleep / has.

…………………………………….…………………………………

2. famous / reading / I / people / about / like / books.

………………………………………………………………………….…

3.to work / she / how / travel / does / morning / every?

………………………………………………………………………….…

4.practice / you / every day / should / speaking / English.

………………………………………………………………………….…

5. listen/ she's/ and/ going/ to/ pop music/ book/ read/ to/ a.

………………………………………………………………………….…