oxit axit | Gọi tên | oxit bazo | Gọi tên |
CO2 | canxi đioxit | MgO | Magie oxit |
P2O5 | đi photpho penta oxit | Fe2O3 | Sắt(III) oxit |
SO2 | lưu huỳnh đi oxit | BaO | Bari oxit |
HgO | Thủy ngân oxit |
CO2: Cacbon đioxit (Oxit axit)
MgO: Magie oxit (Oxit axit)
Fe2O3: Sắt (III) oxit (Oxit bazơ)
P2O5: Điphotpho pentaoxit (Oxit axit)
SO2: Lưu huỳnh ddioxxit (Oxit axit)
BaO: Bari oxit (Oxit bazơ)
HgO: Thủy ngân ddiooxit (Oxit axit)