- Oval: hình ô van, hay trái xoan
- Forehead: trán
- Chin: cằm
- Heart-shape: hình trái tim
- Square: vuông
- Round: tròn
- Bushy eyebrows: lông mày rậm
- Hooked nose: mũi khoằm
- High cheekbones: gò má cao
- Set quite far apart: xếp xa nhau
- Broad nose: mũi to
- Narrow nose: mũi nhỏ nhắn
- Even teeth = regular teeth: răng đều nhau
- Crooked teeth: hàm răng lệch
- Rosy cheeks: má hồng hào
- Snub nose: mũi hếch
- Curly hair: tóc xoăn
- Wavy: bồng bềnh, lượn sóng
- Bob: kiểu tóc ngắn
- Fringe: mái bằng (tóc)
- Losing his hair: rụng tóc
- Going bald: đang bị hói
- Recede: mất dần, giảm dần
Thin, tall, oval, fat, heavy, light, short