moon
revenue:thu nhập, doanh thu
flashlight:đèn pin
definitive
hãy tìm các từ ngữ có chứa 2 chữ '' O ''
cook, book, lookHãy tìm các từ ngữ có 3 chữ '' E ''
weekend, numberlessHãy tìm các từ ngữ có 1 chữ " S " và 1 chữ " T "
store, stuff, storyHãy tìm các từ ngữ có 1 chữ " W " và 1 chữ " K "
weekHãy tìm các từ ngữ có 2 chữ " E "
street, fewerbook, cook, moon
revenua, cheese
steak, stick
work, weak
please, meet
1/room:phòng
2/keeper:thủ môn
3/postbox:thùng thư
4/week:tuần
5/deer:con nai
1. look; took;school
2. revenue
3.strong, stiches
4. weak, work
5. meet, seem