giải các hệ phương trình sau
a.{ x + 3y = -2
{ 5x - 4y = 11
b.{ 3xy = 5
{ 5x + 2y = 23
c.{ 3x +5y = 1
{ 2x - y = -8
d.{ x - 2y + 6 = 0
{ 5x - 3y - 5 = 0
e.{ 2(x + y) + 3(x - y) = 4
{ (x + y) + 2(x - y) = 5
Giải các hệ phương trình sau:
a.{ x + 4y = -11
{ 5x - 4y = 1
b.{ 2x - y = 7
{ 3x + 5y + 22 = 0
c.{ 2(x - 2) + 3(1 + y) = 2
{ 3(x - 2) - 2(1 + y) = -3
d.{ (x - 5)(y - 2) = (x + 2)(y - 1)
{ (x - 4)(y + 7) = (x - 3)(y + 4)
e.{ 1/x - 1/y = 1
{ 3/x + 4/y = 5
giải các hệ phương trình sau {3x+2y=15 {x+4y =5
Giải các hệ phương trình sau
f.{ (2x - y) (x + 3y) = 4
{ (5x + y) (x + 3y) = 24
g.{ \(\dfrac{8x-5y-3}{7}+\dfrac{11y-4x-7}{5}=12\)
{ \(\dfrac{9x+4y-13}{5}+\dfrac{3\left(x-2\right)}{4}=15\)
h.{\(\dfrac{1}{x}+\dfrac{1}{y}=2\)
{\(\dfrac{3}{x}-\dfrac{4}{y}=-1\)
Giải hệ phương trình sau:
\(\left\{{}\begin{matrix}x-y+\sqrt{x^2-4y^2}\\x^5\sqrt{x^2-4y^2}\end{matrix}\right.\)
Giải hệ phương {2x+y=-1
{X-2y=7
\(\left\{{}\begin{matrix}xy^2+x=2y^2\\x^4y+x^2y=3x^3-y\end{matrix}\right.\)
GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH TRÊN.
giải hệ phương trình: \(\hept{\begin{cases}x^3+y^3=9\\x^2+2y^2=x+4y\end{cases}}\)
giải hệ phương trình
\(\left\{{}\begin{matrix}x^2+y^2-y=1\\2x\left(x+1\right)+2y^2-3y=4\end{matrix}\right.\)