Fill the blanks with will ('ll) or won't to make the sentences true for you.
Example:
I think I'll listen to music in the afternoon.
1. I think I ............... stay at home tonight.
2. My friends ................... go to the library this afternoon.
3. My mum ................. make a cake today.
4. I ................ have an English test tomorrow.
5. Our family ................. move to the new house next week.
1: will
2: won't
3: won't
4: will
5: won't
1. I think I will stay at home tonight.
(Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà tối nay.)
2. My friends won't go to the library this afternoon.
(Bạn bè của tôi sẽ không đến thư viện chiều nay.)
3. My mum won't make a cake today.
(Mẹ tôi sẽ không làm bánh hôm nay.)
4. I will have an English test tomorrow.
(Tôi sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.)
5. Our family won't move to the new house next week.
(Gia đình chúng tôi sẽ không chuyển đến ngôi nhà mới vào tuần tới.)
Future simple: We use the future simple to talk about an action that happens in the future.
(Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn giản để nói về một hành động xảy ra trong tương lai.)
Positive (Câu khẳng định)
I/We/You/They/He/She/It + will + V
Negative (Câu phủ định)
I/We/You/They/He/She/It + will not + V
Questions and short answers (Câu hỏi nghi vấn và câu hỏi ngắn)
Will + I/We/You/They/He/She/It + V?
Yes, you/... will.
No, you/we... won't.