OPTIONS

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Exercise 4. Find eight verbs about celebrations in the grid. Each verb is in a different colour. Then match the verbs to pictures 1-8.

(Tìm 8 động từ về tổ chức lễ kỉ niệm trong mạng lưới các từ. Mỗi động từ có một màu khác biệt. Sao đó nối các động từ với tranh 1-8.)

 

 

(.I_CAN_FLY.)
17 tháng 2 2023 lúc 23:01

2.give presents

3.have a special meal

4.dance

5.visit family

6.play music

7.celebrate

8.make costumes

Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 10:04

1. wear crazy clothes (mặc trang phục kỳ quặc)

2. give presents (tặng quà)

3. have a special meal (ăn bữa ăn đặc biệt)

4. dance (nhảy múa)

5. visit family (thăm gia đình)

6. play music (chơi nhạc)

7. celebrate (tổ chức kỉ niệm/ ăn mừng)

8. make costumes (làm trang phục)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết