Nội dung lý thuyết
Nhìn vào mã và viết các câu.
Z | Y | X | W | V | U | T | S | R | Q | P | O | N |
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j | k | l | m |
M | L | K | J | I | H | G | F | E | D | C | B | A |
n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | z |
Example:
R ZODZBH SZEV YIVZPUZHG.
I always have breakfast.
1. R TVG FK ZG HRC.
___________________.
2. R HLNVGRNVH TL GL HXSLLO LM ULLG.
___________________.
3. NB NFN WLVHMG DZGXS GE.
___________________.
4. DV IVOZC ZUGVI WRMMVI.
___________________.
Hướng dẫn:
1. I get up at six. (Mình thức dậy lúc 6 giờ.)
2. I sometimes go to school on foot. (Thi thoảng mình đi bộ đến trường.)
3. My mum doesn't watch TV. (Mẹ mình không xem ti vi.)
4. We relax after dinner. (Chúng mình thư giãn sau bữa tối.)
Làm việc theo cặp. Một trong hai người là số không (0) và người còn lại là dấu thập (X). Thay phiên nhau nói những câu về bạn của bạn. Sử dụng thì hiện tại khẳng định hoặc phủ định. Nếu câu của bạn là đúng, hãy viết một dấu "0" hoặc dấu "X" vào bảng.
X | |||
Example:
X: You don't play video games. (Bạn không chơi game.)
0: Yes, that's true. (Đúng vậy.)
Làm việc theo hai nhóm. Mỗi học sinh nói một từ để tạo thành một câu trong nhóm. Sử dụng các trạng từ về tần suất trong hộp. Xem nhóm nào đặt được câu dài nhất?
never | sometimes | often | usually | always |
Tìm 8 động từ về lễ kỷ niệm trong lưới. Mỗi động từ có một màu khác nhau. Sau đó nối các động từ với hình từ 1 - 8.
Hướng dẫn:
1. wear crazy clother (mặc quần áo khác thường) | 5. visit family (thăm gia đình) |
2. give presents (tặng quà) | 6. play music (chơi nhạc) |
3. have a special meal (có một bữa ăn đặc biệt) | 7. celebrate (tổ chức kỷ niệm) |
4. dance (nhảy nhót) | 8. make costumes (làm phục trang) |
Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau hỏi và trả lời câu hỏi. Làm theo chỉ dẫn.
Student A: Write five present simple questions for Student B to answer. Use the words in the box to help you. Ask Student B your questions. (Viết năm câu hỏi đơn giản cho học sinh B trả lời. Các từ trong hộp sẽ giúp bạn đặt câu hỏi. Hỏi học sinh B câu hỏi của bạn.)
Student B: Answer Student A's questions. Give a true answer to four questions and a false answer to one. (Trả lời câu hỏi của học sinh A. Đưa ra câu trả lời đúng cho bốn câu hỏi và câu trả lời sai cho một câu hỏi.)
Student A: Say which answer you think is false. (Nói câu trả lời nào mà bạn cho là sai.)
Where | What | Who | When | How |
do | like | work | speak | help |
| play | eat | live |
Example:
A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live in Ankara. (Mình sống ở Ankara.)