com'munity, ac'tivity, 'quality, 'character
com'munity, ac'tivity, 'quality, 'character
để anh đánh vần a, b, c, d, e,f,g,h,i<3u
com'munity, ac'tivity, 'quality, 'character
com'munity, ac'tivity, 'quality, 'character
để anh đánh vần a, b, c, d, e,f,g,h,i<3u
Choose the word whose main stress pattern is not the same as that of the others:
1. a. enroll b. summer c. hobby d. favor
2. a. activity b. community c. participate d. citizenship
3. a. popular b. business c. America d. personal
4. a. encourage b. voluntary c. assistance d. resources
5. a. environment b. excellent c. interesting d. character
II. Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại( đánh dấu trọng âm từng từ )
6. A. habit B. garnish C. butter D. prefer
7. A. tourist B. healthy C. journey D. canteen
8. A. factor B. event C. complex D. tunnel
9. A. attraction B. delicious C. holiday D. important
10. A. typical B. example C. difficult D. favourite
Choose the word that has different stres pattern from the others
1. A. positive B. quality C. active D. attractive
2. A. ability B. communty C. nationality D. activity
Choose the word whose main stress is placed differently from that of the others
1. A. sticker B. skateboard C. leisure D. adore
2. A. melody B. favourite C. library D. museum
3. A. addicted B. goldfish C. computer D. protection
4. A. volunteer B. satisfied C. exercise D. sociable
5. A. community B. activity C. information D. technology
các bn đánh dấu trọng âm hộ mk
Những trường hợp trọng âm rơi vào âm thứ 3 là gì ạ?
REVISION
I/ Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại
1. A. looked B. watched C. carried D. stopped
2. A. unite B. underline C. university D. uniform
3. A. danger B. angry C. language D. passage
4. A. character B. children C. teacher D. change
5. A. look B. cook C. book D. roof
6. A. school B. chemist C. machine D. ache
7. A. hard B. who C. honest D. house
8. A. passed B. danced C. lived D. walked
9 A. study B. success C. surprise D. sugar
Trọng âm A;traffic B;agree C;noisy D;father
đánh trọng âm (nhớ đánh luôn trọng âm vào từng từ 1 nhé)
1A aboard B noisy C hundred D quiet
2 A variety B irrational C industrial D characterize
3 A colorful B equality C dictionary D vegetable
4 A elegant B regional C musical D important
5 A diferent B suburban C internet D character
Chọn từ có trọng âm khác từ còn lại:
A. examinee B. electronic C. scientific D. preparation