How old is the Notre Dame cathedral?
How old is the Notre Dame cathedral?
c. In pairs: Discuss changes in your area. Did the changes make things better? Why (not)?
(Theo cặp: Thảo luận về những thay đổi trong khu vực của bạn. Những thay đổi có làm cho mọi thứ tốt hơn không? Tại sao (tại sao không)?)
Last year, the shopping mall was rebuilt. (Năm ngoái, trung tâm mua sắm đã được xây dựng lại.)
Yeah, that's great, because it's much nicer now. (Vâng, điều đó thật tuyệt, vì nó đẹp hơn nhiều.)
GEOGRAPHY PROJECT: HOW TOWNS CHANGE (DỰ ÁN ĐỊA LÝ: TOWNS THAY ĐỔI NHƯ THẾ NÀO)
a. You're working on a school geography project about how towns change. In pairs: Student B, File 4. Student A, add your own idea for Palshaw Post Office to the table. Ask Student B about Aston.
(Bạn đang thực hiện một dự án địa lý trường học về cách các thị trấn thay đổi. Theo cặp: Học sinh B → Tập tin 4. Học sinh A, thêm ý tưởng của riêng bạn cho Bưu điện Palshaw vào bảng. Hỏi Sinh viên B về Aston.)
b. Answer Student B's questions about Palshaw. (Trả lời câu hỏi của Học sinh B về Palshaw.)
A: Can you tell me about Aston Hospital? (Bạn có thể cho tôi biết về Bệnh viện Aston không?)
B: It was built in 1995, but it was destroyed by fire in 2005. (Nó được xây dựng vào năm 1995, nhưng nó đã bị phá hủy bởi hỏa hoạn vào năm 2005.)
A: Thank you for the information. (Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.)
Palshaw Cathedral (Nhà thờ Palshaw) | built (được xây dựng): 1100 damaged by fire (bị phá hủy bởi lửa): 1975 rebuilt (được xây lại): 1990 |
Palshaw Zoo (Sở thú Palshaw) | opened (được mở): 1850 closed (bị đóng cửa): 1960 re-opened (được mở lại): 2021 |
Palshaw Supermarket (Siêu thị Palshaw) | opened (được mở): 1990 closed(bị đóng cửa): 2017 developed into shopping mall (phát triển thành trung tâm mua sắm): 2019 |
Palshaw Post Office (Bưu điện Palshaw) |
Aston Hospital (Bệnh viện Aston) | |
Aston High School (Trường Cấp Ba Aston) | |
Aston Public Swimming Pool (Bể bơi công cộng Aston) | |
Aston Bank (Ngân hàng Aston) |
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. Where did people move to in the 1990s?
(Mọi người đã chuyển đến sống ở đâu vào những năm 1990?)
bigger cities (những thành phố lớn hơn)
2. Why did a lot of people lose their jobs?
(Tại sao rất nhiều người bị mất việc làm?)
3. What was polluted in the town?
(Điều gì đã bị ô nhiễm trong thị trấn?)
4. Is the town better for young or old people?
(Thị trấn tốt hơn cho người trẻ hay người già?)
Take turns describing the changes in Gotham City.
(Lần lượt mô tả những thay đổi ở Thành phố Gotham.)
Gotham City Timeline (Dòng thời gian thành phố Gotham)
In 1984, the old city zoo was closed. (Vào năm 1984, vườn thú thành phố cũ đã bị đóng cửa.)
Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe bài nghe ở bài b một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Thanking someone politely (Cảm ơn ai đó một cách lịch sự) To politely thank someone for helping you with something, say (Để lịch sự cảm ơn ai đó đã giúp bạn điều gì đó, hãy nói): Thank you for helping (with my project). (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi). I really appreciate your help (with this). (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này). |
c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. claw (móng vuốt) law (luật)
2. rack (tra tấn) crack (làm vỡ)
3. lap (chổ trũng) clap (vỗ tay)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
increase (tăng), decrease (giảm), close (đóng), clothes (áo quần)
a. Focus on the /kr/ and /kl/ sounds.
(Tập trung vào các âm /kr/ và /kl/.)