Chọn từ có được phần in đậm phát âm khác với các từ còn lại1. A.cloud B.house C.mountain D.slow2. A.gather B.bathe C.birthday D.weather3. A.tooth B.breathe C.through D.earth4. A.thirty B.than C.therfore D.those5. A.mouth B.thursday C.nothing D.worthy6. A.them B.their C.thin D.though7. A.weather B.though C.think D.sixth8...
Đọc tiếp
Chọn từ có được phần in đậm phát âm khác với các từ còn lại1. A.cloud B.house C.mountain D.slow
2. A.gather B.bathe C.birthday D.weather
3. A.tooth B.breathe C.through D.earth
4. A.thirty B.than C.therfore D.those
5. A.mouth B.thursday C.nothing D.worthy
6. A.them B.their C.thin D.though
7. A.weather B.though C.think D.sixth
8. A.thank B.that C.breath D.third
9. A.further B.another C.leather D.author
10. A.birthday B.although C.another D.there
11. A.chess B.tennis C.desk D.evening
12. A.racket B.ask C.match D.active
13. A.test B.then C.these D.dress
14. A.cow B.know C.slow D.show
15. A.saturday B.racker C.game D.marathon
16. A.fold B.close C.cloth D.hold
17. A.man B.woman C.relax D.badminton
18. A.tower B.how C.snow D.cow