Unit 12: Sports and pastimes

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Yurika Todo

các bạn ơi , kể giúp mình những môn thể thao bằng tiếng anh với

Nguyễn Khánh Linh
29 tháng 11 2017 lúc 10:37

karate ; badminton ; basketball ; volleyball ; swimming ; football ; chess ; running ; hiking ; skiing ; tennis ; skating ; cycling ; boxing ; baseball ; gymnastics ; riding ; golf ; skateboarding ; windsurfing ; diving ; hockey ; climbing ; athletics ; sailing

nguyen huy quang
6 tháng 12 2017 lúc 7:34
cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

môn đạp xe

2. gymnastics

/dʒɪmˈnæstɪks/

môn thể dục dụng cụ

3. tennis

/ˈtenɪs/

môn quần vợt

4. running

/ˈrʌnɪŋ/

môn chạy bộ

5. swimming

/ˈswɪmɪŋ/

môn bơi lội

6. riding

/ˈraɪdɪŋ/

môn cưỡi ngựa

7. volleyball

/ˈvɒlibɔːl/

môn bóng chuyền

8. football / soccer

môn bóng đá

9. basketball

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

môn bóng rổ

10. table tennis / ping-pong

môn bóng bàn

11. baseball

/ˈbeɪsbɔːl/

môn bóng chày

12. golf

/ɡɑːlf/

môn đánh golf

13. skateboarding

/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

môn trượt ván

14. windsurfing

/ˈwɪndsɜːfɪŋ/

môn lướt ván buồm

15. scuba diving

môn lặn (có bình dưỡng khí)

16. badminton

/ˈbædmɪntən/

môn cầu lông

17. ice skating

môn trượt băng nghệ thuật

18. skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

môn trượt tuyết




Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Phương Linh
Xem chi tiết
Lê Trần Khánh Vân
Xem chi tiết
Nguyễn Đỗ Anh Quân
Xem chi tiết
Lê Quỳnh Minh Vân
Xem chi tiết
cỏ bốn lá
Xem chi tiết
Bùi Thị Thùy Linh
Xem chi tiết
Ga*#lax&y
Xem chi tiết
nguyenngocthuytram
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Giang
Xem chi tiết