karate ; badminton ; basketball ; volleyball ; swimming ; football ; chess ; running ; hiking ; skiing ; tennis ; skating ; cycling ; boxing ; baseball ; gymnastics ; riding ; golf ; skateboarding ; windsurfing ; diving ; hockey ; climbing ; athletics ; sailing
/ˈsaɪklɪŋ/
môn đạp xe
2. gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/
môn thể dục dụng cụ
3. tennis/ˈtenɪs/
môn quần vợt
4. running/ˈrʌnɪŋ/
môn chạy bộ
5. swimming/ˈswɪmɪŋ/
môn bơi lội
6. riding/ˈraɪdɪŋ/
môn cưỡi ngựa
7. volleyball/ˈvɒlibɔːl/
môn bóng chuyền
8. football / soccer
môn bóng đá
9. basketball/ˈbɑːskɪtbɔːl/
môn bóng rổ
10. table tennis / ping-pong
môn bóng bàn
11. baseball/ˈbeɪsbɔːl/
môn bóng chày
12. golf/ɡɑːlf/
môn đánh golf
13. skateboarding/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
môn trượt ván
14. windsurfing/ˈwɪndsɜːfɪŋ/
môn lướt ván buồm
15. scuba diving
môn lặn (có bình dưỡng khí)
16. badminton/ˈbædmɪntən/
môn cầu lông
17. ice skating
môn trượt băng nghệ thuật
18. skiing/ˈskiː.ɪŋ/
môn trượt tuyết