b. Write full sentences using the prompts. Use the skill box to help you. Then, number the sentences (1-4) to match them with the parts of a complaint email.
(Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng gợi ý. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn. Sau đó, đánh số các câu (1-4) để khớp chúng với các phần của email khiếu nại.)
A. bought/sneakers/website/July/19th __________________________________
B. tried/calling/store/nobody/answered/phone ___________________________
C. they/too/big/wrong/color __________________________________________
D. would/like/replace/them___________________________________________
E. bought/cell phone/store/London/May 19th/has/problem__________________
F. ordered/dress/last month/but/not/arrived ______________________________
G. laptop/overheats/play/games _______________________________________
A. I bought a pair of sneakers from your website on July 19th. =>1
(Tôi đã mua một đôi giày thể thao từ trang web của bạn vào ngày 19 tháng 7.)
B. I tried calling the store but nobody answered my phone. =>3
(Tôi đã thử gọi cho cửa hàng nhưng không ai trả lời điện thoại của tôi.)
C. They are too big and in the wrong color. =>2
(Chúng quá lớn và không đúng màu.)
D. I would like you to replace them. =>4
(Tôi muốn bạn thay thế chúng.)
E. I bought a cell phone from your store in London on May 19th, and it has a problem. =>1
(Tôi đã mua một chiếc điện thoại di động từ cửa hàng của bạn ở London vào ngày 19 tháng 5 và nó có vấn đề.)
F. I ordered a dress last month but it hasn’t arrived. =>1
(Tôi đã đặt một chiếc váy vào tháng trước nhưng nó vẫn chưa đến.)
G. The laptop overheats when I play games. =>2
(Máy tính xách tay quá nóng khi tôi chơi trò chơi.)