adv của thì :hiện tại đơn , quá khứ đơn , tương lai đơn , hiện tại tiếp diễn
1. Thì hiện tại đơn :
Trạng từ chỉ tần suất
Always: luôn luôn Often: thường xuyên Usually: thường Sometimes: thỉnh thoảng Occasionally: thỉnh thoảng F-rom time to time: thỉnh thoảng Every other day: ngày cách ngày Seldom: ít khi Rarely: hiếm khi Never: không bao giờTrạng từ chỉ thời gian
Every morning/noon/afternoon/evening/night: Mỗi sáng/trưa/chiều/tối/đêm
Every day/week/month: Mỗi ngày/tuần/tháng
2. Thì quá khứ đơn:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
– yesterday (hôm qua)
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
– when: khi (trong câu kể)
3. Thì tương lai đơn:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
– in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
– tomorrow: ngày mai
– Next day: ngày hôm tới
– Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
– think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
– perhaps: có lẽ
– probably: có lẽ
4. Thì hiện tại tiếp diễn:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:– Now: bây giờ – Right now: Ngay bây giờ – At the moment: lúc này – At present: hiện tại – At + giờ cụ thể (at 12 o’lock)
Trong câu có các động từ như:– Look! (Nhìn kìa!) – Listen! (Hãy nghe này!) – Keep silent! (Hãy im lặng)
Ví dụ: – Now my sister is going shopping with my mother. (Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm với mẹ của tôi.)
– Look! The train is coming. (Nhìn kia! tàu đang đến.)
Chúc bạn học tốt!!!