VOCABULARY - Communication

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

5.Watch or listen again and put the key phrases in the order you hear them. Which phrases do you not hear?

(Xem hoặc nghe lại và đặt các cụm từ khóa theo thứ tự bạn nghe. Những cụm từ nào bạn không nghe?)

 

KEY PHRASES (Cụm từ khóa)

Comparing answers (So sánh câu trả lời) 

a. What about you? (Thế còn bạn?) 

b. Of course. (Tất nhiên.)  

c. Of course not. (Dĩ nhiên là không.)  

d. Really? (Thật không?)        

e. Not really. (Không hẳn vậy.)  

f. I’m surprised! (Tôi ngạc nhiên!)   

g. Me, too. (Tôi cũng vậy.)    

h. I’m not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.) 

i. Neither am I.    (Tôi cũng không.)   

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 0:20

1 - b 

2 - d, h, i

3 - f

4 - d, f, g

The key phrases are used: 

- Of course not. 

- Not really.


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết