/f/ | /v/ |
food /fuːd/ (n): thức ăn breakfast /ˈbrek.fəst/ (n): bữa sáng affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng fit /fɪt/ (adj): cân đối | activity /ækˈtɪv.ə.ti/ (n): hoạt động vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/ (n): vitamin avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh active /ˈæk.tɪv/ (adj): năng động |