A CLOSER LOOK 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 2: HEALTHY LIVING

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary

1. Match the phrases on the left with the correct pictures on the right.

Ghép các cụm từ ở bên trái với các hình ảnh phù hợp ở bên phải.

​@1909671@

Hướng dẫn:

1 - c
2 - e
3 - d
4 - a
5 - b
1. dim light: ánh sáng lờ mờ4. coloured vegetables: những loại rau củ nhiều màu sắc
2. lip blam: son dưỡng môi5. red spots: mẩn đỏ
3. chapped lips: môi nẻ 

2. Complete the sentences with the correct words and phrases below.

Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ phù hợp ở bên dưới.

skin conditionsoft drinkscoloured vegetablessunburnfit

 

@1916068@

Hướng dẫn:

1. coloured vegetables
2. soft drinks
3. fit
4. skin condition
5. sunburn

Hướng dẫn:

1. - Please name some coloured vegetables(Bạn hãy kể tên một số loại rau có màu sắc.)

    - Carrots and tomatoes. (Cà rốt, cà chua.)

2. Soft drinks are not good for your health. (Nước ngọt không tốt cho sức khỏe của bạn.)

3. My parents go cycling every Sunday. It keeps them fit(Bố mẹ mình đi đạp xe vào Chủ nhật hàng tuần. Điều đó giúp họ giữ được thân hình cân đối.)

4. The weather may affect our skin condition(Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tình trạng da của chúng ta.)

5. - How do we get sunburn(Làm thế nào mà chúng ta lại bị cháy nắng?)

    - When we spend a long time in the sun without a hat or suncream. (Khi chúng ta phơi nắng quá lâu mà không đội mũ hoặc dùng kem chống nắng.)

3. Work in pairs. Discuss and tick (✓) each activity in the table as H (Healthy) or U (Unhealthy).

Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) từng hoạt động trong bảng với H (Tốt cho sức khỏe) hoặc U (Không tốt cho sức khỏe).

 HU
1. washing your hands often  
2. reading in dim light  
3. eating tofu and coloured vegetables  
4. brushing your teeth twice a day  
5. touching your face with dirty hands  

Hướng dẫn:

 HU
1. washing your hands often (rửa tay thường xuyên) 
2. reading in dim light (đọc trong ánh sáng lờ mờ) 
3. eating tofu and coloured vegetables (ăn đậu phụ và những loại rau củ có nhiều màu sắc) 
4. brushing your teeth twice a day (đánh răng hai lần một ngày) 
5. touching your face with dirty hands (chạm tay bẩn lên mặt) 

Pronunciation

/f/ and /v/

4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /f/ and /v/.

Lắng nghe và nhắc lại. Chú ý đến âm  /f/ và /v/.

 

activity

vitamin

avoid

food

active

breakfast

affect

fit

5. Listen and repeat, paying attention to the underlined words.

Nghe và nhắc lại, chú ý đến những từ được gạch chân.

 

1. Coloured vegetables are good food(Những loại rau củ có nhiều màu sắc là thức ăn có lợi.)

2. My favourite outdoor activity is cycling. (Hoạt động ngoài trời yêu thích của mình là đạp xe.)

3. We need vitamin A for our eyes. (Chúng ta cần vitamin A cho mắt.)

4. Being active helps keep you fit. (Vận động giúp bạn giữ được thân hình cân đối.)

5. Jack never eats fish(Jack không bao giờ ăn cá.)