5. Listen and repeat, paying attention to the underlined words.
(Nghe và nhắc lại, chú ý vào những từ được gạch chân.)
1. Coloured vegetables are good food.
(Rau có màu là thức ăn tốt.)
2. My favourite outdoor activity is cycling.
(Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi là đạp xe.)
3. We need vitamin A for our eyes.
(Chúng ta cần vitamin A cho mắt.)
4. Being active helps keep you fit.
(Năng động giúp bạn giữ được thân hình cân đối.)
5. Jack never eats fish.
(Jack không bao giờ ăn cá.)
1. Coloured vegetables are good food.
vegetables /ˈvedʒ.tə.bəls/
food /fuːd/
2. My favourite outdoor activity is cycling.
favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/
activity /ækˈtɪv.ə.ti/
3. We need vitamin A for our eyes.
vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/
for /fɔːr/
4. Being active helps keep you fit.
active /ˈæk.tɪv/
fit /fɪt/
5. Jack never eats fish.
never /ˈnev.ər/
fish /fɪʃ/